CAN'T WORK in Vietnamese translation

[kɑːnt w3ːk]
[kɑːnt w3ːk]
không thể làm việc
unable to work
not be able to work
may not work
can't work
can't do
does not work
it was impossible to work
inability to work
won't work
not have been able to do
không thể hoạt động
not be able to function
inoperable
unable to function
may not work
cannot function
cannot work
cannot operate
cannot act
not be able to operate
not be able to work
không làm
not do
do not do
fail to do
never do
doesn't make
don't work
won't make
sẽ có tác
will work
would work
could work
will have an impact
may work
will impact
có thể hoạt động
can work
can operate
can act
may work
can function
may act
may operate
can perform
may function
operable
có thể làm
can do
can make
may make
may do
can cause
can work
may cause
can get
how can
are able to do

Examples of using Can't work in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I had to retire I can't work more than 10 minutes.
Tôi buộc phải dừng làm việc vì không thể đứng quá 10 phút.
Can't work on one project at a time.
Chỉ có thể làm việc trên một dự án tại một thời điểm.
You can't work for more than 3 months for any one employer.
Bạn không làm việc quá 3 tháng cho bất kỳ chủ nhân nào.
You can't work anymore because your health has gotten worse.
Bố không thể làm gì thêm nữa vì sức khoẻ của cậu ấy đã thất bại.
Whoever can't work anymore, let him die.
Còn ai không làm việc được, cứ để anh ta chết.
I can't work without music.
Mình không thể làm việc mà không có nhạc.
And whoever can't work anymore, let him die.
Còn ai không làm việc được, cứ để anh ta chết.
You can't work all the time and earn nothing.”.
Bạn có không thể làm việc toàn thời gian và không kiếm được gì.”.
You can't work to achieve it.
Bạn không làm việc để có được nó.
Can't work on an empty stomach.
Không làm việc với bụng đói được đâu.
And I can work for you, I just can't work with you.
Và tôi có thể làm cho cô.
Otherwise, you can't work here.
Không thì em không được làm ở đây.
Can't work without eating.
Không thể làmkhông ăn.
You can't work here anymore.
Anh ko được làm ở đây nữa.
Guys, I can't work like this!
Anh em, đâu làm việc như vậy được!
Well you can't work with her.
Anh không làm với được. Vậy thôi.
I can't work with her.
Không thể làm với cô ấy.
Here, can't work on an empty stomach.
Đây, không làm việc với bụng đói được đâu.
I can't work like this!
Không thể làm được hết!
You can't work with her.
Anh không làm với được. Vậy thôi.
Results: 447, Time: 0.0642

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese