CAN BE ACTIVE in Vietnamese translation

[kæn biː 'æktiv]
[kæn biː 'æktiv]
có thể hoạt động
can work
can operate
can act
may work
can function
may act
may operate
can perform
may function
operable
có thể chủ động
can actively
can proactively
can be proactive
may actively
can be active
may proactively
may be active
có thể active

Examples of using Can be active in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That's something to think about, especially if you've been wondering why your guy can be active one minute and snoring the next.
Đó là một cái gì đó để suy nghĩ về sex, đặc biệt là nếu bạn đã tự hỏi lý do tại sao chàng của bạn có thể hoạt động trong một phút và sau đó ngáy một cách ngon lành.
we have been developing human resources that can be active in the real world as an international vocational school with numerous international students.
chúng tôi đã phát triển nguồn nhân lực có thể hoạt động trong thế giới thực như một trường cao đẳng quốc tế với nhiều sinh viên ngoại quốc.
If it still seems difficult to realize how his consciousness can be active in that manifestation as well as in this,
Nếu ta vẫn còn cảm thấy khó hiểu làm thế nào mà tâm thức của linh hồn có thể hoạt động được trong sự biểu lộ đó cũng
If it still seems difficult to realize how his consciousness can be active in that manifestation as well as in[Page 42]
Nếu ta vẫn còn cảm thấy khó hiểu làm thế nào mà tâm thức của linh hồn có thể hoạt động được trong sự biểu lộ đó cũng
only when the textile and garment can be active material and escape"life" outsourcing(processing),
chỉ khi dệt may có thể chủ động được nguyên liệu
the Clown Loach can be active during the daytime hours-though it's likely to be liveliest in the early morning
Clown Loach có thể hoạt động vào ban ngày, mặc dù khả năng là sống động
the Clown Loach can be active during the daytime hours- though it's likely to be liveliest in the early morning
Clown Loach có thể hoạt động vào ban ngày, mặc dù khả năng là sống động
availability of contracted resources and those dates on which each specific resource or resource group can be active or idle are documented.
nhóm tài lực cụ thể có thể hoạt động hoặc không hoạt động đều được ghi lại.
be directed to a safe place, where lifebuoys are placed so you can be active in the case of unusual incidents.
nơi để phao cứu sinh để bạn có thể chủ động khi sự cố bất thường.
You could be active, eat all the right foods, and still have high cholesterol.
Bạn có thể hoạt động, ăn tất cả các loại thực phẩm hàm lượng thấp tuy nhiên vẫn có thể hàm lượng cholesterol cao.
You could be active in the research and development,
Bạn có thể chủ động trong việc nghiên cứu
Thanks to them, they could be active even in critical periods of life.
Nhờ chúng, chúng có thể hoạt động ngay cả trong những giai đoạn quan trọng của cuộc sống.
an unexpected discovery by the mission's science team revealed that the asteroid could be active, or consistently discharging particles into space.
đã tiết lộ rằng tiểu hành tinh này có thể hoạt động hoặc thải các hạt vào vũ trụ.
Can be active year-round.
Có thể hoạt động quanh năm.
You can be active in environmental projects.
Các bạn có thể sử dụng trong nhiều dự án về môi trường.
RFID tags can be active, passive, or assisted passive.
Thẻ RFID có thể là loại active, passive hoặc battery- assisted passive.
They can be active during both day and night.
Chúng có thể hoạt động vào cả ban ngày và ban đêm.
Only one window can be active at one time.
Chỉ một cửa sổ có thể hoạt động tại một thời điểm.
Only one drawing can be active at a time.
Chỉ một bản vẽ có thể được kích hoạt tại một thời điểm.
Only one reward track can be active at a time.
Chỉ một tiền thưởng có thể hoạt động tại một thời điểm.
Results: 4087, Time: 0.0467

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese