may changewill likely changecan changewill probably changeis likely to changewould perhaps changeare likely to shift
Examples of using
Can be altered
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
By default, your browser will accept Cookies however this can be altered.
Theo mặc định, trình duyệt của quý vị sẽ chấp nhận Cookies, tuy nhiên điều này có thể thay đổi được.
Lightweight furnishings and non-fixed pieces of equipment can help create a flexible classroom which can be altered and changed before or during a lesson.
Đồ đạc nhẹ và những vật dụng ko nhất thiết có thể giúp tạo ra một lớp học linh hoạt có thể được đổi thay và đổi thay trước hoặc trong 1 bài học.
An ERP solution helps overcome this by enforcing standard workflows in departments, which can be altered as needed.
Một hệ thống ERP sẽ giúp công ty giải quyết vấn đề bằng cách áp dụng các quy trình công việc vào từng phòng ban, có thể thay đổi được khi cần thiết.
Here, it is important to note that whereas formal rules can be altered quickly, informal cultural norms are difficult to change in the short run.
Về điểm này, lưu ý là trong khi quy luật chính thức có thể sửa đổi lẹ làng, các quy tắc văn hóa không chính thức khó thay đổi trong ngắn hạn.
However, neither the pH of your blood nor cells can be altered by what you eat.
Tuy nhiên, độ pH của máu hoặc tế bào không thể bị thay đổi bởi những gì bạn ăn( 16).
Almost any behavior can be altered if the cue and reward stay the same.
Hầu như, bất kì hành vi nào cũng có thể thay đổi được nếu duy trì giữ nguyên Phần thưởng và Tín hiệu.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文