can never findnever ever be able to findnever be able to find
không bao giờ có thể tìm ra
can never findcould never figure out
chả bao giờ tìm thấy
không bao giờ có thể tìm được
không bao giờ tìm được
never findnever get
không bao giờ tìm thấy
never findnot ever findnever discover
không thể nào tìm thấy
couldn't findcan never findnot be able to find
không bao giờ có thể khám
chả bao giờ tìm được
Examples of using
Can never find
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
In this over confidence that I can never find him… he left back a clue. Meaning?
Nghĩa là sao? Trong vụ này tôi tự tin rằng không bao giờ có thể tìm thấy anh ta… anh ta mang lại một manh mối?
She can never find her Costco card,
Cô ấy không bao giờ tìm thấy thẻ Costco của mình,
The mind can never find the solution to emotional pain because it is part of the problem.
Dòng tư tưởng không bao giờ tìm được giải đáp vì chính nó là một phần của vấn đề.
You can never find true love unless you get rid of oppressive hatred and resentment.
Bạn không bao giờ có thể tìm thấy tình yêu đích thực trừ khi bạn thoát khỏi sự thù hận và oán giận.
It really helps to people who feel they can never find their love.
Nó được sử dụng khi ai đó cảm thấy rằng họ sẽ không bao giờ tìm thấy tình yêu.
And when we do that, we can never find true happiness.
Và khi chúng ta làm điều đó, chúng ta không bao giờ có thể tìm thấy hạnh phúc đích thực.
Of course, the ideal position for reading is something you can never find.
Dĩ nhiên, tư thế lý tưởng để đọc sách là một cái bạn không bao giờ tìm được.
Raoul promises to take Christine away where Erik can never find her.
Raoul hứa sẽ đưa cô đi, đi đến nơi mà Erik không thể nào tìm thấy cô.
This conditioned mind can never find out what truth is.
Tâm trí bị điều kiện hoá này không bao giờ có thể khám phá được Chân lý là gì.
Because the problem is called dilemma, you can never find for yourself the best solution.
Bởi vấn đề khi đã được gọi là nan giải thì bạn không bao giờ có thể tìm thấy cho mình một giải pháp được gọi là đúng nhất.
Let's start off with symbols that people use quite often, but can never find on their keyboards.
Hãy bắt đầu với các biểu tượng được sử dụng thường xuyên nhưng lại không thể nào tìm thấy trên bàn phím của thiết bị.
St John Paul's encyclical Veritatis Splendor teaches that conscience can never find exceptions to absolute moral prohibitions.
Tông thư Veritatis Splendor của Thánh Gioan Phaolô II dạy rằng lương tâm không bao giờ có được những ngoại lệ trước những luật cấm luân lý tuyệt đối.
This conditioned mind can never find out what truth is.
Và cái trí như thế đó không bao giờ có thể khám phá được điều gì là sự thật.
If we act in violent manner, we can never find lasting peace.
Nếu chúng ta hành động theo cách bạo lực, chúng ta không bao giờ có thể tìm thấy hòa bình lâu dài.
Peace be yours dear children and remember that without love for God you can never find true peace.
Hỡi các con thân yêu, bình an cho các con và hãy nhớ rằng nếu không có tình yêu dành cho Thiên Chúa thì các con không bao giờ có được bình an đích thực.
Japan has a somewhat secret destination located on the shore of Ine Bay in Kyoto Prefecture which you can never find being listed in guidebooks.
Nhật Bản có một viên ngọc bí mật nằm trên bờ vịnh Ine ở tỉnh Kyoto mà bạn không bao giờ có thể tìm thấy trong các sách du lịch hướng dẫn.
If we act with violence, we can never find lasting peace.
Nếu chúng ta hành động theo cách bạo lực, chúng ta không bao giờ có thể tìm thấy hòa bình lâu dài.
Thought, which is the product of time, can never find that which is timeless,
Tư tưởng, mà là sản phẩm của thời gian, không bao giờ có thể tìm ra cái không- thời gian,
My heart aches… Because Gorgon and I can never find a way to bridge our differences.
Vì Gorgon và ta không thể tìm ra cách… Tim ta đau đớn… để giải quyết các bất đồng.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文