CAN WE GO in Vietnamese translation

[kæn wiː gəʊ]
[kæn wiː gəʊ]
chúng ta có thể đi
we can go
we can get
we can leave
we can take
we can travel
we can move
we might go
we can walk
we can come
ta có thể đến không

Examples of using Can we go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mom, can we go outside?”.
Mẹ, có thể đi ra ngoài sao?”.
How Old Can We Go?
Bao nhiêu tuổi mới có thể đi được?
Can we go now?
Mình có thể đi được chưa?
Where… Where can we go?
Ta có thể đi đâu chứ?
How can we go on as if nothing had happened?
Sao có thể tiếp tục như không gì xảy ra?
Aidan!- Aidan. Can we go, love?
Ta có thể đi chứ, anh yêu? Aidan. Aidan!
He's walleyed. Can we go now?
Giờ chúng ta đi được chưa?
Rufus, can we go anywhere we want at any time?
Rufus, chúng tôi có thể đi bất cứ đâu và thời đại nào à?
And where can we go?
Vả lại chúng ta có thể đi đâu?
Can we go now?
Chúng tôi có thể đi được chưa?
Can we go see him?
Ta có thể đi gặp chú ấy?
Can we go now?
Ta có đi không bố?
Can we go to your cabin or someplace?
Chúng ta có thể về phòng em hay nơi nào đó?
Where can we go?
Ta có thể đi đâu nhỉ?
Can we go swimming?
Can we go now?
Giờ ta có thể đi đâu?
Comrade Stysin, can we go and see the pool now?
Đồng chí Stysin, giờ ta có thể đi xem bể bơi?
Where can we go?
Mình có thể đi đâu đây?
Can we go to the stadium Wrigley Field?
Chúng cháu có thể đến Wrigley Field?
Don't bullshit me, when can we go?
Khi nào tôi có thể đi?
Results: 120, Time: 0.0459

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese