CAN WE USE in Vietnamese translation

[kæn wiː juːs]
[kæn wiː juːs]
chúng ta có thể sử dụng
we can use
we may use
we can utilize
we are able to use
we can employ
we can apply
we can utilise
chúng ta có thể dùng
we can use
we may use
we can take
we can utilize
we be able to use
we can spend

Examples of using Can we use in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Can we use our own logo and size?
TÔI có thể sử dụng riêng của chúng tôi logo và nhãn?
But how can we use color as a tool in storytelling?
Làm thế nào có bạn sử dụng màu sắc như một thiết bị kể chuyện?
How frequent can we use the Oxy'z?
Có thể sử dụng Oxy' z thường xuyên như thế nào?
Can we use'in' in this sentence?
( Không thể dùng“ if” trong câu này)?
What can we use XML for?
Tôi có thể sử dụng XML để làm gì?
Can we use Johnson and Johnson Baby products on adults?
Sản phẩm Johnson& Johnson cũng có thể dùng cho người lớn?
And can we use nature?
And he said,"Huh, that's pretty good. Can we use it?".
Và ông nói," Tốt đấy. Chúng tôi có thể dùngkhông?".
How can we use technology to help us learn?
Bằng cách nào kĩ thuật có thể được sử dụng để giúp chúng ta học tập?
Can we use small papers.
Có thể dùng giấy nhỏ.
So the question is, how can we use this?
Vậy, câu hỏi là:" Chúng ta có thể sử dụng nó ra sao?"?
No.-Then can we use their names?
Ta có thể dùng tên họ không?- Không?
Can we use their names?- No.
Ta có thể dùng tên họ không?- Không.
Can we… Can we use that thing?
Chúng ta… có thể dùng nó không?
Can we use them?
Nhưng ta có được dùng không?
Can we use frozen broad beans?
Chúng tôi có thể sử dụng đông lạnh rộng đậu?
Then can we use their names?-No.
Ta có thể dùng tên họ không?- Không.
Can we use your pool?
Chúng tớ có thể sử dụng bể bơi chứ?
Can we use it to send a… distress signal?
Ta có thể dùng nó để… gửi tín hiệu cầu cứu chứ?
Can we use cell phone tower data?
Liệu có thể dùng dữ liệu tháp điện thoại di động?
Results: 135, Time: 0.0538

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese