CANNOT BE EXPLAINED BY in Vietnamese translation

['kænət biː ik'spleind bai]
['kænət biː ik'spleind bai]
không thể giải thích được bằng
cannot be explained by
không thể giải thích bằng
cannot be explained by
inexplicable by

Examples of using Cannot be explained by in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Only clinical events which have a plausible relationship with the time of the administration of the vaccine and which cannot be explained by concurrent disease or other drugs or chemicals are classified as"very likely" related to the vaccine.
Chỉ những sự kiện lâm sàng có mối liên hệ hợp lý với thời gian tiêm vắc xin và không thể giải thích bằng các bệnh hay thuốc/ chất hóa học khác dùng kèm mới được phân loại là“ rất có khả năng” liên quan đến vắc xin.
They pointed out that this is far more than the Communist regime's estimates of about 10,000 and that it cannot be explained by China's fledgling program for voluntary organ donors.
Họ nói rằng con số này là quá khác biệt so với ước tính khoảng 10.000 ca của chính quyền, và điều đó không thể giải thích được bằng chương trình non trẻ của những người hiến tạng tự nguyện ở Trung Quốc.
Abdominal pain that cannot be explained by any visible or detectable abnormality, after a thorough physical examination and appropriate further testing if needed,
Đau bụng không thể giải thích bằng bất kỳ sự bất thường có thể nhìn thấy
They observed a diffraction pattern that changed as they changed the energy of the positron beam- something that is predicted by quantum theory and cannot be explained by classical physics.
Họ quan sát thấy một hệ vân nhiễu xạ biến đổi khi họ thay đổi năng lượng của chùm positron- thứ được dự đoán bởi thuyết lượng tử và không thể giải thích được bằng vật lí cổ điển.
Even if the warming cannot be explained by natural causes, the human impact is small,
Kể cả nếu việc ấm lên không thể giải thích bằng các nguyên nhân tự nhiên,
important information about yourself, the big events that cannot be explained by the word"forget" normal.
những sự kiện lớn mà không thể giải thích được bằng từ“ quên” bình thường.
The mysterious attraction between two neutral, conducting surfaces in a vacuum was first described in 1948 by Henrik Casimir and cannot be explained by classical physics.
Sức hút bí ẩn giữa hai bề mặt trung hòa, dẫn điện trong chân không được mô tả lần đầu tiên vào năm 1984 bởi Henrik Casimir và không thể giải thích được bằng vật lý cổ điển.
They say this dwarfs the Communist regime's estimates of about 10,000 and that it cannot be explained by China's fledgling program for voluntary organ donors.
Họ nói rằng con số này là quá khác biệt so với ước tính khoảng 10.000 ca của chính quyền, và điều đó không thể giải thích được bằng chương trình non trẻ của những người hiến tạng tự nguyện ở Trung Quốc.
Many of these experiments were done in rooms shielded from all electromagnetic signals-- proving this phenomenon cannot be explained by any known energy waves in the conventional spectrum.
Nhiều loại thí nghiệm này đã được thực hiện trong những căn phòng cách điện từ, điều đó chứng minh rằng hiện tượng này không thể được giải thích bằng bất kì loại sóng năng lượng nào đã được biết từ trước đến giờ.
But their wide distribution suggests that inequality within Eurasia cannot be explained by a theory based on the incidence of the species.
Nhưng sự phân bố rộng của chúng gợi ý rằng sự bất bình đẳng bên trong đại lục Á- Âu không thể được giải thích bằng một lý thuyết đựa vào mức độ tác động của các loài.
These patterns cannot be explained by investor demand proxies
Những mô hình này không thể được giải thích bởi các proxy của nhà đầu tư
cancer screening test and is especially important for those patients who have had blood in their stool that cannot be explained by another diagnosis.
đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân có máu trong phân của họ mà không thể được giải thích bằng cách chẩn đoán khác.
As with other amphetamines, tolerance to methamphetamine is not completely understood, but known to be sufficiently complex that it cannot be explained by any single mechanism.
Cũng như với các chất kích thích khác, khoan dung để methamphetamine không hoàn toàn hiểu nhưng được biết là có đủ phức tạp mà nó không thể được giải thích bởi bất kỳ cơ chế duy nhất.
Evidence, however, shows that current global warming cannot be explained by changes in energy from the sun because NASA's data establishes that since 1750, the average amount of energy coming
Nhưng một số bằng chứng cho thấy sự nóng lên toàn cầu hiện tại không thể giải thích được bằng những thay đổi về năng lượng từ Mặt trời
The lofty spirituality cannot be explained by machinery; machinery also has its own limits,
Sự thiêng liêng cao cả không thể giải thích bằng máy móc;
In my nursing practice I have either personally observed or heard about hundreds of events surrounding death that cannot be explained by conventional thinking-- fleeting flashes of insight,
Trong thực hành điều dưỡng của tôi, tôi đã tự mình quan sát hoặc nghe về hàng trăm sự kiện xung quanh cái chết không thể giải thích bằng suy nghĩ thông thường- những tia sáng thoáng qua,
This study has shown for the first time that the drying of the monsoon over the past 50 years cannot be explained by natural climate variability, and that human activity has played a significant role in altering the seasonal monsoon
Nghiên cứu này lần đầu tiên cho thấy rằng việc làm khô gió mùa trong những năm 50 vừa qua không thể được giải thích bằng sự biến đổi khí hậu tự nhiên
The cancer-stem-cell features gained by these post-senescent cells cannot be explained by these cells simply being a cancer-cell subset that failed to enter senescence, because the authors show that entering senescence is a requirement for this process to occur.
Những đặc điểm của tế bào gốc ung thư có được trong giai đoạn lão hóa trước đó không thể giải thích được do những tế bào này là một phân tử tế bào ung thư đã thất bại khi bước vào giai đoạn lão hóa, bởi vì các tác giả chỉ ra rằng để đi vào giai đoạn lão hóa là một sự yêu cầu cho quá trình này diễn ra.
There are some things that can't be explained by natural phenomena.
Nhiều vấn đề không thể giải thích được bằng những nguyên nhân tự nhiên.
These mixed-species groups can't be explained by the coincidence of sharing exactly the same habitat.
Những nhóm loài hỗn hợp này không thể được giải thích bằng sự trùng hợp của việc chia sẻ cùng một môi trường sống.
Results: 48, Time: 0.2242

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese