CANNOT BE CHANGED in Vietnamese translation

['kænət biː tʃeindʒd]
['kænət biː tʃeindʒd]
không thể thay đổi
not be able to change
unchangeable
unalterable
impossible to change
unable to change
may not change
irreversible
irrevocable
immutable
can't change
không được thay đổi
not be changed
not be altered
can't change
not be modified
must not change
are not transformed
ko thể thay đổi
cannot be changed
có thể được thay đổi
can be changed
may be changed
can be altered
can be modified
may be altered
can be varied
may be modified
can be shifted
may be amended
may be varied
có thay đổi
change
vary
there's been a change
may have changed
modifications
alteration
shift
altered

Examples of using Cannot be changed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Because it's in the past it obviously cannot be changed.
Đó là, trong quá khứ, khó có thể thay đổi.
Sure as, the path that's been chosen, cannot be changed.
Chắc chắn như, con đường đã lựa chọn, chẳng thể nào thay đổi.
This code is created one time only and cannot be changed.
Mã này sẽ được cung cấp duy nhất 1 lần và ko thay đổi.
Who's to say that it cannot be changed?
Ai dám bảo là nó không thể đổi dời?
The default constructor is automatically defined and cannot be changed.
Constructor mặc định được định nghĩa tự động và không thể bị thay đổi.
Rotation is to the left and cannot be changed.
Các thanh ở bên trái và phải không thay đổi.
Why dwell on the past when it cannot be changed?
Tại sao phải lo lắng về quá khứ trong khi bạn không thể thay đổi nó?
Most people would agree that personality cannot be changed.
Phần đông cho rằng nhân cách không thể thay đổi đƣợc….
The color of water cannot be changed.
Màu của nước sẽ không thay đổi.
Always stored in ROM and cannot be changed during.
Thường được lưu trong ROM và không thay đổi;
They cannot be changed later on unless there is a"significant change" in your or your spouse's situation.
Chúng sẽ không được thay đổi được nữa trừ trường hợp có những“ thay đổi lớn” về hoàn cảnh của bạn hay chồng/ vợ bạn.
Terms and conditions of the Coupon are as written and cannot be changed by any representation of any unauthorized person.
Các điều khoản và điều kiện của Coupon được hiểu như đã ghi rõ và không được thay đổi bởi bất kỳ đại diện không đủ thẩm quyền nào.
other data cannot be changed.
các dữ liệu khác có thể được thay đổi.
We will resolutely reform what should or can be changed, but will never reform what cannot be changed.”.
Chúng ta sẽ kiên quyết cải tổ những gì có thể hoặc nên thay đổi, nhưng sẽ không bao giờ cải tổ những gì không được thay đổi”.
You are responsible for submitting the correct postal address at the time of Your flight ticket reservation, the postal address cannot be changed.
Quý vị chịu trách nhiệm gửi đúng địa chỉ bưu điện tại thời điểm đặt vé máy bay của mình, không được thay đổi địa chỉ bưu điện.
Once we make a deal… the terms of that deal cannot be changed… or renegotiated.
Một khi các ông thỏa thuận… thì các điều khoản của thỏa thuận không được thay đổi… hoặc thương lượng lại.
It is subsidized by having Microsoft's Bing search engine set as default, which cannot be changed to a different search engine by OEMs.
được trợ cấp bằng cách đặt công cụ tìm kiếm Bing của Microsoft như là mặc định, không được thay đổi bởi công cụ tìm kiếm khác bởi các OEM.
Evidence suggests that this may well be a genetic gesture that cannot be changed.
Chứng cứ cho thấy đây có thể là một điệu bộ di truyền không thay đổi được.
in a painless way, to accept what cannot be accepted or cannot be changed.
chấp nhận điều không thể chấp nhận hoặc không thể đổi thay.
Cry over spilled milk: complaining about something that has happened but cannot be changed.
To cry over spilled milk có nghĩa là buồn lòng vì một việc đã xảy ra mà không thay đổi được nữa.
Results: 567, Time: 0.0577

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese