CANNOT LIVE in Vietnamese translation

['kænət liv]
['kænət liv]
không thể sống
not be able to live
impossible to live
will not survive
can't live
cannot survive
don't live
are unable to live
can't stay
could never live
won't live
chẳng thể sống
can't live
not possibly live
không thể tồn
cannot survive
cannot exist
cannot live
could not last
cannot thrive
not be able to survive
cannot prevail
không được sống
is not living
chưa thể sống
cannot live
ko thể sống
can't live
có thể sống
can live
may live
can survive
are able to live
it is possible to live
can stay
may survive
habitable

Examples of using Cannot live in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By the way, Shane, you cannot live off those nuts.
Shane, anh không thể nào sống dựa vào những cái hạt đó được.
Men cannot live without us, right?
Đàn ông chả thể sống thiếu bọn tôi, nhỉ?
She cannot live long anyway.
Vì nghĩ nó không sống được bao lâu.
For“man cannot live without love.
Vì“ con người không thể sống mà không có tình yêu.
Consequently,“Man cannot live without love.
Vì“ con người không thể sống mà không có tình yêu.
You cannot live with mom!
Con không thể ở lại với mẹ!
But man cannot live without bread.
Người ta không thể sống được mà không có bánh mì.
You cannot live without faith.
Bạn không thể sống mà không có niềm tin.
In reality, we cannot live without fat.
Trên thực tế chúng ta không thể sống mà không có chất béo.
Both of us cannot live.
Hai chúng ta đều sống không được.
But at the same time we cannot live without it.
Nhưng đồng thời, chúng ta không thể sống không có nó.
The Church conceives that humans cannot live without beauty.
Hội Thánh nhìn nhận rằng con người không thể sống mà không có cái đẹp.
For the same reason small animals cannot live in cold countries.
Cũng chính vì lý do này mà động vật nhỏ không sống được ở xứ lạnh.
Thomas Jefferson said:“I cannot live without books.”.
Thomas Jefferson từng tuyên bố:" Tôi không thể nào sống thiếu sách được".
Thomas Jefferson famously stated,“I cannot live without books”.
Thomas Jefferson từng tuyên bố:" Tôi không thể nào sống thiếu sách được".
It is said that the Queen cannot live long.
Mà nói ra thì Hoàng Hậu chả sống bao lâu nữa.
If you go, I cannot live…!
Nếu chia lìa em sẽ không sống nổi mất!
If you don't like it, then you cannot live with me.
Nếu em không vui lòng thì em không sống chung với anh được.
Be with me Lord, I cannot live without you.”.
Ducùng anh, hãy theo anh, anh không thể nào sống thiếu em!”.
at least, one cannot live at peace, especially in the family'.
ít nhất là người ta chẳng thể sống hạnh phúc, đặc biệt là trong gia đình.
Results: 887, Time: 0.0718

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese