CANNOT CHANGE in Vietnamese translation

['kænət tʃeindʒ]
['kænət tʃeindʒ]
không thể thay đổi
not be able to change
unchangeable
unalterable
impossible to change
unable to change
may not change
irreversible
irrevocable
immutable
can't change
chẳng thể thay đổi
can't change
doesn't change
won't change
có thể thay đổi
can change
may change
can vary
may vary
can alter
be able to change
can transform
can shift
can modify
may alter
không thể cải
cannot change
không thể chuyển
cannot transfer
can't move
cannot switch
cannot convert
not be able to transfer
cannot pass
may not transfer
cannot change
not be possible to transfer
can't turn

Examples of using Cannot change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You cannot change others….”.
Không thể đổi cái khác……”.
A constant value cannot change during the execution of the script.
Giá trị của literal không bị thay đổi trong quá trình thực hiện script.
It usually cannot change.
You cannot change your blog name in the future.
Anh sẽ không thể đổi tên Facebook trong tương lai nữa.
We cannot change the JDK.
Chúng ta ko thể thay đổi dk j cả.
We cannot change our circumstances.
Chúng ta không thể nào thay đổi hoàn cảnh.
I cannot change my avatar.
Em không thay avatar được.
We cannot change the direction of the wind.
Chúng ta không thể nào thay đổi hướng gió.
Circumstances cannot change the character of God.
Hoàn cảnh đâu có thể thay đổi bản tính của Thiên Chúa.
Our circumstances cannot change the character of God.
Hoàn cảnh đâu có thể thay đổi bản tính của Thiên Chúa.
We cannot change the world, it's people like you.
Thế giới này không thể nào thay đổi được, với những con người như ông.
We cannot change our friends.
Chúng tôi không thể thay đổi bạn.
Cannot change my blood.
Không thể thay máu.
People cannot change truth, but truth can change people.
Con Người không thể thay đổi được Sự Thật….
The Information Commissioner cannot change the law.
Thông tư không thể sửa luật.
He cannot change his book.
không thể thay sách được.
You cannot change to the other product type.
Bạn không thể đổi sang sản phẩm khác.
God cannot change His word half way.
Mình không thể đổi lời được nửa.
The sun cannot change.
Mặt trời không đổi được.
You cannot change the name of Layer0.
Không thể đổi được tên Layer.
Results: 1336, Time: 0.0492

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese