CHINA DOES NOT HAVE in Vietnamese translation

['tʃainə dəʊz nɒt hæv]
['tʃainə dəʊz nɒt hæv]
trung quốc không có
china has no
china has not had
china there is no
chinese do not have
china has no possible
china doesn't get
china doesn't possess
trung quốc chưa có
china does not have

Examples of using China does not have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
While China does not have meaningful blue water navy capabilities, Russia does,
Trong khi Trung Quốc không có khả năng hoạt động hàng hải đáng kể,
China does not have Canada and Mexico on its borders, but large powerful states- Russia,
Các nước láng giềng của Trung Quốc không phải Canada hay Mexico, mà là các cường quốc-
Could be a year will continue to"harvest" Vietnam's seafood exports to this market, if China does not have any moves"negative" public, especially for shrimp because China is one of the countries severely affected by early mortality syndrome(EMS)
Năm 2014 thể sẽ tiếp tục là một năm“ thu hoạch” của Việt Nam trong XK thủy sản sang thị trường này, nếu như Trung Quốc không có bất cứ động thái“ tiêu cực” nào,
The US and China do not have an extradition treaty.
Hoa Kỳ và Trung Quốc không có hiệp ước dẫn độ.
China doesn't have such an advantage,” he said.
Trung Quốc không có lợi thế này", ông nói.
China doesn't have enough scrap.
Trung Quốc không có đủ phế liệu.
China didn't have a choice.
Trung Quốc không có lựa chọn.
China doesn't have many friends.
Trung Quốc không có nhiều bạn.
China doesn't have such an information bank for all people.
Trung Quốc không có một ngân hàng giữ tin tức như vậy cho tất cả mọi người.
China doesn't have much choice.
Trung Quốc không có nhiều lựa chọn.
Previously, China didn't have aircraft carriers.
Trước đây, Trung Quốc không có tàu sân bay.
China doesn't have allies.
Trung Quốc không có đồng minh.
China doesn't have a king.
Trung Quốc không có vua.
Since China doesn't have one.
Trong khi Trung Quốc không có một.
China did not have much to lose in 1978,
Trung Quốc không có nhiều điều để mất vào năm 1978,
REALITY: China did not have a recession or a slowdown in over 20 years of high-sea travel.
THỰC TẾ: Trung Quốc không có suy thoái hay giảm tốc trong hơn 20 năm du hành trên biển.
The policy's partial provision of heating occurred because China did not have enough resources to provide free coal nationwide.
Việc cung cấp một phần chính sách sưởi ấm đã xảy ra do Trung Quốc không có đủ nguồn lực để cung cấp than miễn phí trên toàn quốc..
Lao Dongyan, a law professor at Tsinghua University, said China did not have an overarching law regulating facial recognition technologies.
Lao Dongyan, giáo sư luật tại Đại học Thanh Hoa, cho biết Trung Quốc không có luật bao quát về các công nghệ nhận dạng khuôn mặt.
The policy's partial provision of heating was implemented because China did not have enough resources to provide free coal nationwide.
Việc cung cấp một phần chính sách sưởi ấm đã xảy ra do Trung Quốc không có đủ nguồn lực để cung cấp than miễn phí trên toàn quốc..
Bhutan and China do not have formal relations but maintain contact through their missions in Delhi.
Bhutan và Trung Quốc không có quan hệ ngoại giao chính thức mà duy trì tiếp xúc qua phái bộ ở New Delhi.
Results: 76, Time: 1.4546

China does not have in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese