CLAIR in Vietnamese translation

Examples of using Clair in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
René Clair("He inspired practically every filmmaker"), Michael Powell, Billy Wilder, Vittorio De Sica,
René Clair(" Ông đã gây cảm ứng cho hầu như mọi nhà làm phim"),
Renew360 anti-aging in 4 superior modes- CLAIR.
Renew360 Trẻ hóa da 4 tầng- CLAIR.
Local Government International Exchange- The Council of Local Authorities for International Relations( CLAIR)www. clair.or. jp(in Japanese).
Trao đổi quốc tế của chính quyền địa phương- Hội đồng chính quyền địa phương về quan hệ quốc tế( CLAIR)". www. clair. or. jp( bằng tiếng Nhật).
The Council of Local Authorities for International Relations(CLAIR) was established in July 1988 in response to rising concern for local-level internationalization in Japan.
Hội đồng các chính quyền địa phương Nhật Bản về quan hệ quốc tế CLAIR được thành lập năm 1988, để đáp ứng mối quan tâm ngày càng tăng về hợp tác quốc tế cấp địa phương tại Nhật Bản.
Clair to Native Americans.
Clair cho người Mỹ bản địa.
Clair had a girlfriend.
Clair đã có bạn gái.
Thanks so much Clair.
Thanks Clair rất nhiều.
Flights to St. Clair.
Chuyến bay đến St. Clair.
Clair cosmetics Products.
Mỹ phẩm Clair Sản phẩm.
St. Clair is confused.
St. Clair bối rối.
St. Clair is grinning.
St. Clair phì cười.
St. Clair is right.
St. Clair nói đúng.
St. Clair is confused.
St. Clair tỏ ra bối rối.
St. Clair also.
Và cả St. Clair nữa.
He loved St. Clair.
Nhưng cậu thích St. Clair.
The St. Clair Hotel.
Khách sạn St Clair Hotel.
Learn more about St. Clair.
Tìm hiểu thêm về Saint Clair.
St. Clair shook his head.
St. Clair lắc đầu.
St. Clair was right.
St. Clair nói đúng.
Reviewed by Clair.
Bình luận bởi Clair|.
Results: 617, Time: 0.0679

Top dictionary queries

English - Vietnamese