clearly relatedclearly linkedclear relevancea clear link
Examples of using
Clear link
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
The authors of the study stated there is a clear link between the daily consumption of chamomile tea and preventing the progression of diabetes and hyperglycemia.
Các tác giả của nghiên cứu khẳng định đó là một liên kết rõ ràng giữa việc tiêu thụ hàng ngày của Hoa chamomile trà và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh tiểu đường và tăng đường huyết.
Although there is no clear link between caffeine and fertility problems, it's a stimulant and if you regularly have too much,
Mặc dù không có mối liên hệ rõ ràng giữa các vấn đề về caffeine với khả năng sinh sản,
It can also be found in some spring waters and hot springs.[2] Epidemiological evidence shows a clear link between breathing high concentrations of radon and incidence of lung cancer.
Nó cũng có thể được tìm thấy trong một số suối nước nóng.[ 2] Bằng chứng dịch tễ học cho thấy mối quan hệ rõ ràng giữa hít thở nồng độ radon cao với tỷ lệ mắc ung thư phổi.
Jianke Gong, lead author of the study said,“We're seeing a clear link between nicotine,
Jianke Gong, tác giả chính và nhà nghiên cứu cho biết rõ:" Chúng ta đang nhìn thấy một liên kết rõ ràng giữa nicotine, microRNA,
120,000 UK Biobank participants, showed no clear link between sleep duration and body weight in
cho thấy không có mối liên hệ rõ ràng giữa độ dài giấc ngủ
said:“Our study shows there is clear link between having a TV in the bedroom as a young child and being overweight a few years later.”.
nghiên cứu của chúng tôi cho thấy có một liên kết rõ ràng giữa việc có TV trong phòng ngủ khi còn nhỏ và bị thừa cân vài năm sau đó.
Both the European Commission's Scientific Committee on Consumer Safety and the American Cancer Society find no clear link between breast cancer
Cả Ủy ban Khoa học của Ủy ban Châu Âu về An toàn Người tiêu dùng và Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ đều không tìm thấy mối liên hệ rõ ràng nào giữa ung thư vú
In this case, there is a clear link between the quantum-mechanical system and the associated semi-classical and classical approximations,
Trong trường hợp này, có một liên kết rõ ràng giữa những hệ thống cơ học lượng tử
They stay in tune with your branding- the colors, fonts and general message you want to convey to people about your business- so there's a clear link between them and your portfolio.
Để tạo sự hứng thú với thương hiệu của bạn- các màu sắc, phông chữ và thông điệp chung bạn muốn truyền tải tới mọi người về doanh nghiệp của bạn- vì vậy có một liên kết rõ ràng giữa họ và danh mục đầu tư của bạn.
collaboration with stakeholders outside academia and is aimed to create a clear link to the labour market.
nhằm mục đích tạo ra một liên kết rõ ràng với thị trường lao động.
much salt as adults, according to a new government study that finds a clear link between sodium intake
theo một nghiên cứu mới của chính phủ đã tìm thấy một liên kết rõ ràng giữa lượng natri
there's no clear link or green‘energy saving' logo, or indeed no sign that the company is
không có liên quan rõ ràng hoặc biểu tượng‘ tiết kiệm năng lượng' màu xanh,
Whereas a clear link exists between the Partnership and Cooperation Agreement(PCA) and the EU-Vietnam Free Trade Agreement(FTA),
Xét thấy có mối liên kết rõ ràng giữa Hiệp định Đối tác
Research shows there is a clear link between your financial health and your mental health,
Nghiên cứu cho thấy có mối liên kết rõ ràng giữa sức khỏe tài chính
information from lots of different sources), you should provide a clear link to a page or screen that then provides attribution information.
bạn cần cung cấp đường liên kết rõ ràng tới trang hoặc màn hình sau đó cung cấp thông tin ghi công.
has expressed concern at the number of coronavirus cases with no clear link to China or other confirmed cases.
mới không cho thấy có mối liên hệ rõ ràng nào với Trung Quốc hoặc các trường hợp nhiễm bệnh đã được xác nhận khác.
The Fiocruz research institute in Brazil says it has detected the Zika virus in the placenta of a woman who miscarried in the first trimester of pregnancy- a step closer to establishing a clear link between the virus and the deformities affecting babies and foetuses.
Viện nghiên cứu Fiocruz tại Brazil cho biết họ đã phát hiện virus Zika trong nhau thai của người phụ nữ bị sẩy thai một trong ba tháng đầu của thai kỳ- một bước gần hơn đến việc thiết lập một liên kết rõ ràng giữa virus và các dị tật ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và bào thai.
showed much higher levels of scepticism than those loyal to the left-leaning Scottish Daily Record, but with no clear link between income and climate belief.
Bản ghi hàng ngày của người Scotland nghiêng trái, nhưng không có mối liên hệ rõ ràng giữa thu nhập và niềm tin khí hậu.
Make sure you have a clear linking structure within your website.
Đảm bảo bạn có cấu trúc liên kết rõ ràng trong trang web của bạn.
Does your project have clear links between theory and practice?
Các dự án của bạn có liên kết rõ ràng giữa lý thuyết và thực hành?
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文