COMPLAINING OF in Vietnamese translation

[kəm'pleiniŋ ɒv]
[kəm'pleiniŋ ɒv]
phàn nàn về
complain about
complaints about
grumbling about
have complained of
than phiền về
complain about
complaints about
grumble about
khiếu nại về
complain about
complaint about
claims of

Examples of using Complaining of in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She had nearly finished her first day on the job when a patient walked in complaining of an ear ache that had been pestering him for two days.
Cô cho biết mình gần hoàn thành ngày đầu tiên đi làm thì bỗng có một bệnh nhân than phiền về một cơn đau ở tai làm anh ta đau đớn suốt 2 ngày qua.
After upgrading to Windows 10, many users started complaining of constantly seeing the blue flashing loading circle(Windows' patented“loading” icon) next to their mouse pointer.
Sau khi nâng cấp lên Windows 10, nhiều người dùng bắt đầu phàn nàn về việc liên tục nhìn thấy vòng tròn tải màu xanh lam( biểu tượng tải được cấp bằng sáng chế của Windows) bên cạnh con trỏ chuột của họ.
In 1975, General Secretary of the Soviet Communist Party Brezhnev had written to a colleague in the Politburo complaining of the costs involved and warning of possible scandals if Moscow hosted the Olympics.
Năm 1975, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô Brezhnev đã viết thư cho một người trong Bộ Chính trị than phiền về chi phí, cảnh báo có thể xảy ra bê bối nếu Moscow tổ chức Olympic.
Bangladesh who are complaining of the crowds and feel something should be done.".
Bangladesh đang phàn nàn về hiện trạng có quá nhiều người và cảm thấy nên làm điều gì đó".
The other victim died of a heroin overdose in 2014 without ever complaining of the abuse, and even denying to his suspicious mother that he had been molested while he was part of the choir.
Nạn nhân khác đã chết vì dùng heroin quá liều vào năm 2014 mà không bao giờ phàn nàn về việc lạm dụng, và thậm chí còn phủ nhận với người mẹ hay nghi ngờ của anh ta rằng anh ta đã bị quấy nhiễu trong khi anh ta ở trong ca đoàn.
CHENNAI, India- A 7-year-old boy complaining of jaw pain was found to have 526 teeth inside his mouth,
RICHSVIETNAM. VN- Một cậu bé 7 tuổi tại Ấn Độ phàn nàn về việc đau quai hàm
Journal tells us that shortly after arriving back home, the unnamed woman went to see a doctor complaining of pain in her left ear
người phụ nữ giấu tên đã đến gặp bác sĩ phàn nàn về cơn đau ở tai trái
Italian media published letters written to Pope Benedict and secretary of state Cardinal Bertone by Archbishop Viganò complaining of corruption in Vatican finances and a campaign of defamation against himself.
Giáo Hoàng Benedict và thư ký của Đức Hồng Y Bertone bởi Tổng Giám Mục Viganò phàn nàn về tham nhũng trong tài chính Vatican và một chiến dịch phỉ báng chống lại ông ta.
In March 2016, a British Airways plane flying from Heathrow to Dubai was forced to turn around after passengers began complaining of a"smelly poo in the toilet.
Vào tháng 3 năm 2016, một chiếc máy bay của British Airways bay từ Heathrow đến Dubai đã buộc phải quay lại sau khi hành khách bắt đầu phàn nàn về một” mùi hôi thối trong nhà vệ sinh“.
After five days without electricity to pump water, Venezuelans from working-class neighbourhoods to upscale apartment towers are complaining of increasingly infrequent showers, unwashed dishes, and stinking toilets.
Ngày thiếu điện không thể bơm nước, người dân Venezuela từ các khu dân cư thuộc tầng lớp lao động tới các tòa căn hộ cao cấp luôn phàn nàn về việc không được tắm rửa thường xuyên, bát đĩa chưa rửa, nhà vệ sinh bốc mùi.
In fact, some were so unconvinced that they would refer patients complaining of chronic food allergy to psychiatrists, believing that their symptoms were psychosomatic.
Trên thực tế, một số người không tin tưởng đến mức họ sẽ giới thiệu bệnh nhân phàn nàn về dị ứng thực phẩm mãn tính với bác sĩ tâm thần, tin rằng các triệu chứng của họ là tâm lý.
As if the company took Mark vanderWal's post complaining of the lack of spread of modern led fixtures to heart, they came up with something even better with the Orphek Atlantik.
Như nếu công ty đãBài đánh dấu vanderWal của phàn nàn về việc thiếu lây lan của cố lãnh đạo hiện đạivới trái tim, họ đã đưa ra một cái gì đó thậm chí tốt hơn với các Orphek Atlantik.
Complaining of being underpaid and treated like slaves,
Họ phàn nàn về việc được trả lương thấp
Because there are men on multiple anabolic steroid forums complaining of impotence after using Dbol, it suggests there is a valid link between Dbol and erectile dysfunction.
Bởi vì có những người đàn ông trên nhiều steroid đồng hóa diễn đàn phàn nàn của bất lực sau khi sử dụng Dbol, nó cho thấy đó là một liên kết hợp lệ giữa Dbol và rối loạn cương dương.
As if the company took Mark vanderWal's post complaining of the lack of spread of modern led fixtures to heart, they came up with something even better with the Orphek Atlantik.
Như thể công ty đã Bài đánh dấu vanderWal của phàn nàn về việc thiếu lây lan của cố lãnh đạo hiện đại với trái tim, họ đã nghĩ ra điều gì đó tốt hơn với Orphek Atlantik.
if your child is complaining of headache, or feeling weak or dizzy.
con bạn đang phàn nàn về đau đầu, hoặc cảm thấy yếu hoặc chóng mặt.
If you often find yourself complaining of a stiff or sore neck,
Nếu bạn thường thấy mình phàn nàn về cổ cứng
One day she starts complaining of headaches, which get so bad that she can't stop crying,
Một ngày nọ, cô bắt đầu than phiền về những cơn đau đầu, cơn đau trở nên
recently started going viral again, tells us the Iranian woman went to the dermatologist complaining of a strange mix of symptoms.
cho chúng ta biết người phụ nữ Iran đã đến bác sĩ da liễu phàn nàn về một triệu chứng kỳ lạ.
neck cancer, the incidence of patients complaining of dry mouth was reduced from 90 percent in controls(45 of 50 patients) to 33 percent
tỷ lệ bệnh nhân phàn nàn về triệu chứng khô miệng đã giảm từ 90% ở nhóm chứng( 45- 50 bệnh nhân)
Results: 86, Time: 0.028

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese