I'M NOT COMPLAINING in Vietnamese translation

[aim nɒt kəm'pleiniŋ]
[aim nɒt kəm'pleiniŋ]
tôi không phàn nàn
i do not complain
i'm not complaining
i have no complaints
i don't gripe
tôi không than phiền

Examples of using I'm not complaining in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not complaining.
Tôi không phàn nàn gì.
It kind of skews things, but I'm not complaining!
Các loại hạt mà chúng ta biết, nhưng chúng ta không phàn nàn!
As I said, I'm not complaining.
Như tôi đã nói, tôi không bị kiện.
Yet, through all of this, I'm not complaining.
Nhưng trải qua tất cả, tôi không hề phàn nàn.
Not that she volunteers, but I'm not complaining.
Không tình nguyện nhưng mình không complain.
It is what it is, and I'm not complaining.
Nhưng đó là những gì chúng tôi có và chúng tôi không phàn nàn.
I like the cold so I'm not complaining.
Mình thì mình thích đồ chiên nên mình không phàn nàn.
But Ralph looks better in the dark, so I'm not complaining.
Nhưng Ralph nhìn trong tối tốt hơn, nên tôi không phàn nàn gì.
No, sir, I'm not complaining.
Đâu có, thưa bà, tôi không phàn nàn gì.
Oh, no, no, I'm not complaining.
Oh, không, không, tôi không phàn nàn gì.
I'm not complaining about how my life has turned out, but it could have been differ-ent.".
Tôi không phàn nàn về cuộc đời mình nhưng mọi thứ dường như quá khác biệt.".
I'm not complaining about the Americans, because I can poke their eyes with my own hands."-
Tôi không than phiền về người Mỹ, vì tôi có thể chọc tay
They were a bit narrow-minded, but I'm not complaining myself since I got off the tempura duty thanks to it.
Tâm địa họ hơi bị hẹp hòi, nhưng bản thân tôi không phàn nàn gì vì tôi được bỏ bổn phận tempura nhờ vậy.
No, I'm not complaining because we have yet to have any sort of interaction.
Không, tôi không phàn nàn vì chúng ta chưa có giao hợp gì cả.
I had a great education-- I'm not complaining-- but I didn't have access to a lot of these museums and these artworks.
Tôi được hưởng 1 nền giáo dục tuyệt vời-- tôi không phàn nàn về điều đó-- nhưng tôi không có được sự tiếp cận với nhiều bảo tàng và các tác phẩm nghệ thuật.
So I'm not complaining. And Hope's last school achieved 90% A to A-Star rating.
Nên tớ không phàn nàn. Trường cũ của cô Hope được 90% đánh giá loại A trở lên.
To avoid where our conversation was going. I'm not complaining, but part of me suspects we ended up here.
Em không phàn nàn, nhưng phần nào em nghi ngờ ta kết thúc ở đây… để tránh cái nơi cuộc nói chuyện đã diễn ra.
And Hope's last school achieved 90% A to A-Star rating, so I'm not complaining.
Nên tớ không phàn nàn. Trường cũ của cô Hope được 90% đánh giá loại A trở lên.
I'm not complaining, but part of me suspects we ended up here to avoid where our conversation was going.
Em không phàn nàn, nhưng phần nào em nghi ngờ ta kết thúc ở đây… để tránh cái nơi cuộc nói chuyện đã diễn ra.
with the low prices they're charging, I'm not complaining.
với các mức phí thấp mà họ tính, tôi không phàn nàn gì.
Results: 67, Time: 0.049

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese