CUPS REVERSED in Vietnamese translation

[kʌps ri'v3ːst]
[kʌps ri'v3ːst]
cups ngược
cups reversed
cup ngược
cups reversed

Examples of using Cups reversed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With the Two of Cups reversed, you will have trouble establishing a loving relationship or relationship with a new partner because of a lack of trust or unfinished business in the past.
Với lá bài Tarot Two of Cups đảo ngược, bạn sẽ gặp rắc rối trong thiết lập quan hệ yêu đương hoặc đối tác mới do sự thiếu tin tưởng hoặc công việc dở dang trong quá khứ.
Of Cups Reversed- Work: When the reversed 7 of Cups appears in a work context, you may need
Công việc: Khi 7 of Cups ngược xuất hiện trong một câu hỏi mang bối cảnh làm việc,
Three of Cups Reversed.
Three of Cups ngược.
The Ten of Cups reversed can reveal a misalignment of personal values.
Ten of Cups ngược cũng có thể nói lên sự mất phương hướng của các giá trị cá nhân.
The Ten of Cups reversed can also express the disorientation of individual values.
Ten of Cups ngược cũng có thể nói lên sự mất phương hướng của các giá trị cá nhân.
The King of Cups reversed is about balanced male and feminine energy;
King of Cups đề cập đến năng lượng cân bằng giữa tính nam và nữ;
The Two of Cups reversed usually indicates the balance and fairness associated with the money.
Of Cups ngược thường chỉ ra sự cân bằng và công bằng liên quan đến tiền bạc.
Nine of Cups reversed shows despair and dissatisfaction because sentiment
Nine of Cups ngược- Bất mãn
Finances: The 2 of Cups reversed generally indicates balance and fairness with regard to money.
Tài chính: 2 of Cups ngược thường chỉ ra sự cân bằng và công bằng liên quan đến tiền bạc.
The Ten of Cups reversed can also highlight when there is a misalignment of personal values.
Ten of Cups ngược cũng có thể nói lên sự mất phương hướng của các giá trị cá nhân.
With the Eight of Cups reversed, it can be a sign that stress is overwhelming you.
Với 8 of Cups ngược, đó có thể là dấu hiệu cho thấy sự căng thẳng đang áp chế bạn.
General: When the 4 of Cups reversed appears, this is a time to begin to get moving.
Tổng quan: Khi 4 of Cups ngược xuất hiện, đây là thời điểm để bắt đầu đứng dậy.
The King of Cups reversed may indicate a lack of respect when it comes to the spiritual search.
Lá King of Cups ngược có thể chỉ một xu hướng thiếu tôn trọng khi đề cập đến việc tìm kiếm tâm linh.
Health: The Queen of Cups reversed points to needing, and receiving support
Sức khỏe: Queen of Cups ngược hàm ý về việc cần,
You may be feeling a strong urge to quickly get out of your current job when you get the Eight of Cups reversed.
Công việc: Bạn có thể đang cảm nhận được một sự thôi thúc mạnh mẽ bản thân mình nhanh chóng thoát khỏi tình trạng công việc hiện tại khi bạn rút được lá8 of Cupsở dạngngược.
General: When the 8 of Cups reversed appears, it's important to keep reminding yourself that good times lie ahead for you.
Tổng quan: Khi 8 of Cups xuất hiệnở trạng thái ngược, điều quan trọng là phải tự nhắc mình rằng thời gian tốt đẹp của bạn vẫn đang ở phía trước.
Introduction: The King of Cups reversed is about balanced male and feminine energy;
Diễn Giải Xuôi của Lá Bài King of Cups Dẫn nhập:
Just like the upright card, the Ten of Cups reversed shows that money does not seem to be a problem(or at least not a big deal)
Cũng như khi 10 of Cups xuất hiện xuôi, lá bài này khi ra ngược cũng cho thấy rằng tiền bạc có vẻ không phải là vấn đề(
When you get the Four of Cups reversed and consider the aspect of health and body status, this card says it is a great time
Sức khỏe: Khi bạn nhận được là bài ngược 4 of Cups và xét đến khía cạnh liên quan đến sức khỏe
For example, I know now that whenever I see the Three of Cups reversed in a relationship reading,
Ví dụ, đến giờ tôi biết được rằng bất cứ khi nào tôi thấy lá ngược trong một trải bài về mối quan hệ, thì 90% nó hàm ý rằng nó liên quan đến một Three of Cups người thứ ba
Results: 129, Time: 0.0321

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese