CUTOFF in Vietnamese translation

cắt
cut
trim
cutter
shear
crop
slit
chop
slice
sectional
cutoff
ngắt
break
interrupt
disconnect
cut off
shut-off
shutoff
cutoff
plucked
switched off
to unplug
ngưỡng
threshold
level
sill
faith
religious
beliefs
giới hạn
limit
limitation
unlimited
cap
restrict
boundary
confine
đáo hạn
maturity
rollover
the cutoff
mức
rate
point
extent
percent
much
so
how
degree
high
cent

Examples of using Cutoff in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For example, this year the F-1 December cutoff date is 01 September 2004.
Thí dụ, trong tháng 12 năm nay, ngày đáo hạn của diện F- 1 là ngày 1 tháng 9 năm 2004.
These cutoff points, however, are not valid for children and adolescents.
Tuy nhiên, các điểm ngưỡng này không có giá trị đối với trẻ em và tuổi thanh niên.
this table uses a floor count of 50 stories as the cutoff.
bảng này dùng số tầng là 50 làm giới hạn.
You and he will not be subject to the China immigrant visa number cutoff.
Bạn và anh ấy sẽ không phải tuân theo giới hạn số visa nhập cư Trung Quốc.
This meant that the Department of State established cutoff dates based upon fairly limited information.
Điều này có nghĩa là Bộ Ngoại Giao Hoa Kỳ ấn định những ngày đáo hạn dựa trên những thông tin giới hạn, tương đối.
of about 10-27 meters, then the cutoff energy would vary in different directions.
năng lượng ngưỡng đó sẽ biến thiên theo những chiều khác nhau.
For example, the F1 category for unmarried sons and daughters over 20 has an October cutoff date of January 15, 2008.
Thí dụ, diện bảo lãnh F1 cho các con độc thân trên 21 tuổi có ngày đáo hạn trong tháng 10 là ngày 15 tháng 1 năm 2008.
At the end of the study, only 17% were“severe,” 39% were“mild/moderate” and 44% were below the cutoff for mild ASD.
Vào cuối cuộc nghiên cứu, chỉ có 17% là nghiêm trọng, 39% là nhẹ hoặc trung bình và 44% ở dưới ngưỡng rối loạn phổ tự kỷ nhẹ.
Get ready for Election Day on Nov. 6 by ensuring you're properly registered to vote before your state's cutoff date.
Hãy sẵn sàng cho Ngày bầu cử vào ngày 6 tháng 11 bằng cách đảm bảo bạn đã đăng ký đúng cách để bỏ phiếu trước ngày giới hạn của tiểu bang.
The highest-energy particles that we know of are cosmic rays, and there is a well-known natural cutoff in their energy at about 1020 electron volts.
Những hạt năng lượng cao nhất mà chúng ta biết là những tia vũ trụ và có một ngưỡng tự nhiên đã biết của năng lượng của chúng là khoảng 1020 electron volt.
The simple answer: Your child tests her cutoff points with you since she confides in you will love her regardless.
Câu trả lời đơn giản: Con của bạn kiểm tra các giới hạn của nó với bạn bởi vì bạn tin rằng bạn sẽ yêu nó dù cho có vấn đề gì.
And also should use an arbitrary benchmark cutoff rate is kind of disadvantage thing.
Và cũng nên sử dụng một tỷ lệ cắt giảm điểm chuẩn tùy ý là loại điều bất lợi.
Long player names were missing or cutoff in the match details overlay of an FA Cup match.
Những cầu thủ có tên dài mất hoặc bị cắt trong phần chi tiết trận đấu ở các trận FA Cup.
It was the right hand of a murderer, cutoff while his neck was in the noose.
Được chặt khi đầu còn ở trong thòng lọng. Đó là bàn tay phải của 1 tên sát nhân.
frequent enough to warrant a cutoff.
thường đủ để đảm bảo cắt giảm.
but is cutoff before saying Batman.
nhưng bị chặn lại trước khi nói về Batman.
A Barkley virgin named John Fegyveresi also made it to the end, with less than 20 minutes before the cutoff.
Một“ Barkley virgin” là John Fegyveresi đã hoàn thành 20 phút trước khi cut- off.
is especially useful for HPLC, UV/VIS spectroscopy, and LCMS due to its low UV cutoff.
quang phổ UV/ VIS và LCMS do sự cắt giảm UV thấp.
The Li-Cor PAR meter will under-report PPFD of ultraviolet and violet LEDs since the sensor's cutoff is at 400nm.
Máy đo Li- Cor PAR sẽ báo cáo dưới mức PPFD của đèn LED cực tím và tím vì mức cắt của cảm biến là ở 400nm.
Even recently, women who had a child outside of marriage were often ostracized and cutoff from family support.
Thậm chí gần đây, những phụ nữ có con ngoài hôn nhân thường bị tẩy chay và cắt đứt sự hỗ trợ từ gia đình.
Results: 134, Time: 0.0583

Top dictionary queries

English - Vietnamese