If you need me, I will be in my lab dismantling this thing.
Nếu cần bác, bác ở ngay phòng thí nghiệm đó, huỷ thứ này đi.
China supports North Korea dismantling its nuclear program, but it also fears that such a development
Trong khi đó, Trung Quốc ủng hộ Triều Tiên dỡ bỏ chương trình hạt nhân của mình,
Dismantling Venezuela's democracy by terrifying Venezuelans into submission is the goal of MINFAR and the Cuban regime," Pompeo added.
Phá hủy nền dân chủ của Venezuela bằng việc làm cho dân chúng Venezuela khiếp sợ phải phục tùng là mục tiêu của MINFAR và chế độ Cuba,” ông Pompeo nói thêm.
The UN last month called for the dismantling of all detention centres for refugees in Libya, saying the facilities were not fit to house migrants.
Tháng trước, Liên Hợp Quốc kêu gọi dỡ bỏ tất cả các trung tâm giam giữ người tị nạn ở Libya vì các cơ sở này không phù hợp với người di cư.
The dismantling of the work of literature might open the way toward a new evaluation and a new structuring.
Sự triệt phá tác phẩm văn học có thể mở ra lối đi dẫn đến một đánh giá mới và một kết cấu mới.
I think that you are dismantling what we have built over the past 10 years and I.
Tôi nghĩ chị đang phá hủy những gì chúng ta đã gây dựng suốt 10 năm qua và tôi.
the Russian State Committee for Television and Radio Broadcasting agreed to the dismantling of the Shabolovka radio tower in Moscow.
phát thanh đã đồng ý dỡ bỏ tòa tháp radio Shabolovka ở Moscow.
This would be mostly accomplished by dismantling the Yongbyon nuclear complex and putting U.S. and international inspectors on the ground there.
Điều này sẽ được thực hiện chủ yếu bằng cách phá dỡ tổ hợp hạt nhân Yongbyon, đồng thời đưa các thanh sát viên Mỹ và quốc tế tới đó.
He said that means the elimination of North Korea uranium enrichment facilities and the dismantling of its nuclear weapons arsenal.
Theo ông, điều đó đồng nghĩa với việc loại bỏ các cơ sở làm giàu urani và phá hủy kho vũ khí hạt nhân của Triều Tiên.
Turns out they're the very same people who helped tighten the reins under Putin, dismantling democracy and limiting free speech.
Rút cuộc đó vẫn là đào kép cũ đã giúp kìm cương ngựa dưới trào Putin, triệt phá nền dân chủ và giới hạn tự do ngôn luận.
He visited Gorbachev in March 1989 and informed him of his government's decision in principle to start dismantling the border.
Tháng Ba 1989, ông tới thăm ông Gorbachev và thông báo rằng chính phủ ông đã quyết định về mặt nguyên tắc là sẽ bắt đầu dỡ bỏ biên giới.
The dismantling ceremony is expected to be held in the coming days, depending on the weather.
Lễ tháo gỡ được dự trù diễn ra trong những ngày tới tùy theo điều kiện thời tiết.
They have been salivating at the possibility of dismantling federal climate research programs for years.
Họ đã mặn mà với khả năng phá dỡ các chương trình nghiên cứu khí hậu liên bang trong nhiều năm.
Crackdown 3 will see you toppling crime organizations by offing their leaders and dismantling their operations.
Crackdown 3 sẽ thấy bạn lật đổ các tổ chức tội phạm bằng cách loại bỏ các tên trùm và triệt phá các hoạt động của chúng.
Not to mention, it is enriched with antioxidants which alleviate health dismantling factors in no time.
Chưa kể, nó được làm giàu với các chất chống oxy hóa làm giảm bớt các yếu tố phá hủy sức khỏe trong thời gian không.
If all this book does is make facing and dismantling such stumbling blocks a little easier, it will be enough.
Nếu tất cả những gì cuốn sách này có thể làm là giúp cho việc đối mặt và tháo gỡ những chướng ngại này trở nên dễ dàng hơn chút ít, như vậy là đủ rồi.
Details about the dismantling of the bioweapons program after the Soviet Union's collapse have been kept secret for two decades.
Chi tiết về việc phá bỏ chương trình vũ khí sinh học sau khi Liên Xô tan rã đã được giữ kín trong hai thập niên.
The dismantling joint enables easy installation and dismantling of isolating valves, non return valves,
Phần dismantling cho phép dễ dàng cài đặt và phá dỡ của cô lập Van,
In space, the body does not need to support its weight, and it responds by dismantling bone tissue much faster than on Earth.
Trên không gian, cơ thể không cần đến sự nâng đỡ cho sức nặng của nó và phản ứng bằng cách phá hủy mô xương nhanh hơn khi ở dưới Trái Đất.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文