DO NOT CALL ME in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt kɔːl miː]
[dəʊ nɒt kɔːl miː]
đừng gọi tôi
don't call me
không gọi tôi là
don't call me
không gọi con là

Examples of using Do not call me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do not call me dad, I do not have a son like you.”.
Đừng gọi tao là bố, tao không có thằng con nào như mày!”.
Do not call me master.
Đừng gọi ta là sư phụ.
Do not call me father.
Đừng gọi tao là cha.
Do not call me a kid!".
Anh đừng có gọi em là một đứa trẻ!”.
Do not call me tomorrow.
Em đừng gọi anh nữa ngày mai.
Do not call me prince.”.
Đừng gọi mình là hoàng tử.".
Do not call me Asa-”.
Đừng có gọi tôi là Asa-”.
Do not call me bear!
Đừng gọi em là“ gấu”!
She said,"Don't call me a saint.
Nói rồi ngươi đừng gọi ta là Đại Thánh.
Do not call me‘ma'am‘ again; I find it offensive.
Anh đừng gọi em là" Ù" nữa nhé, em ghét lắm.
Do not call me that.
Đừng gọi ta thế.
Please do not call me a CALVINIST.
Xin đừng gọi em là Calista nữa.
Do not call me on the telephone.
Đừng gọi cho tôi qua điện thoại.
Do not call me goddess.
Đừng gọi ta là thần y gì.
Don't call me wife!".
Đừng có gọi tôi là vợ!”.
Do not call me dad, I do not have a son like you.”.
Ngươi đừng gọi ta là cha, ta không có đứa con trai như ngươi.”.
Do not call me a nigger.
Vậy cũng đừng có gọi tớ là đen.
Do not call me a coach.
Đừng gọi anh là huấn luyện viên.
Do not call me teacher.
Đừng gọi ta sư phụ.
Do not call me stupid.
Đừng gọi tớ là thằng đần.
Results: 109, Time: 0.058

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese