DO NOT FORGET THAT YOU in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt fə'get ðæt juː]
[dəʊ nɒt fə'get ðæt juː]
đừng quên rằng bạn
do not forget that you
remember that you
đừng quên rằng các con
do not forget that you
hãy nhớ rằng bạn
remember that you
keep in mind that you
remind yourself that you
don't forget that you
please know that you
đừng quên ngươi
don't forget you

Examples of using Do not forget that you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do not forget that you are not alone in this game so it is sometimes necessary to know what your competitors are doing..
Đừng quên rằng bạn không phải là một mình trong trò chơi này vì vậy đôi khi cần phải biết đối thủ của bạn đang làm gì.
Do not forget that you are passing like a flower in a field,
Đừng quên rằng các con trôi qua như hoa ngoài đồng,
There are so many foreigners shared that they have a boring Tet holiday in Vietnam but do not forget that you have your local buddy.
Có rất nhiều người nước ngoài chia sẻ rằng họ có một kỳ nghỉ Tết nhàm chán ở Việt Nam nhưng đừng quên rằng bạn có người bạn địa phương.
German boy, do not forget that you are a German," and"German maid, remember that you
Các chàng trai Đức, đừng quên bạn là người Đức”, và“ Hỡi các cô gái,
Do not forget that you have been rescued from the power of darkness and brought into the light of God's kingdom.".
Đừng quên anh em đã được giải thoát khỏi quyền lực tối tăm và được đưa vào trong ánh sáng Nước Thiên Chúa" T. Lê- ô cả, bài giảng 21.
German youth, do not forget that you are a German,” and“Remember,
Các chàng trai Đức, đừng quên bạn là người Đức”,
Also, do not forget that you may be charged extra fees each time you use a card from your home country in Australia.
Ngoài ra, đừng quên là bạn có thể bị tính thêm phí mỗi lần bạn dùng thẻ của nước nhà ở Úc.
Do not forget that you are not the tomorrow, you are not the“meantime”;
Đừng quên rằng các bạn không phải là“ thời gian chờ đợi”,
took me on his knees and said:"Do not forget that you are a princess.
nói với tôi:“ Con đừng quên con là công chúa.
Do not forget that you cannot update this app from the Play Store, so you should bookmark this article
Đừng quên rằng bạn không thể cập nhật ứng dụng này từ Cửa hàng Play,
Be joyful carriers of peace and do not forget that you live in a time of grace, in which God gives you great graces through my presence.
Hãy là những người mang niềm vui của an bình và đừng quên rằng các con sống trong môt thời gian của ân sủng, trong đó Thiên Chúa ban cho các con những ân sủng vĩ đại qua sự hiển diện của Mẹ.
Of course, you have gained success and recognition, but do not forget that you will continue to strive to keep your position and continue to grow yourself.
Tất nhiên bạn đã gặt được thành công và sự công nhận nhưng đừng quên rằng bạn sẽ phải tiếp tục cố gắng để giữ vị trí và tiếp tục phát triển mở rộng bản thân mình.
Do not forget that you are passers-by on this earth and that things can give you small joys,
Đừng quên rằng các con là những người đi qua trên trái đất này và những thứ đó
Do not forget that you can also feel the real excitement when you see how amazing the shape of this bookcase can perfect the appearance of your house.
Đừng quên rằng bạn cũng có thể cảm nhận được sự phấn khích thực sự khi bạn thấy hình dạng của tủ sách này tuyệt vời như thế nào có thể hoàn thiện sự xuất hiện của ngôi nhà của bạn..
While the initial cost of solar panel systems might seem prohibitive, do not forget that you will soon recoup your expense with money save money on energy.
Mặc dù chi phí ban đầu của tấm pin mặt trời có vẻ cấm, hãy nhớ rằng bạn sẽ sớm bù đắp chi phí của bạn với số tiền tiết kiệm năng lượng.
But do not forget that you who have this priceless teaching always at hand, are worse off, not more fortunate, than people who have never had it at all,
Nhưng đừng quên rằng bạn vốn có giáo huấn vô giá này luôn luôn ở trong tay mà lại tồi tệ hơn
However, my children, do not forget that you are not in this world only for yourselves, and that I am
Tuy nhiên, các con của Mẹ, đừng quên rằng các con không ở trong thế gian này chỉ cho chính mình
And do not forget that you can visit our Pinterest Boards and find out the
đừng quên rằng bạn có thể truy cập Bảng Pinterest của chúng tôi
Do not forget that you are passers-by on this earth and that things can give you small joys,
Xin các con đừng quên rằng các con chỉ đi qua trái đất,
And do not forget that you can visit our Pinterest Boards and find out the
đừng quên rằng bạn có thể truy cập Bảng Pinterest của chúng tôi
Results: 83, Time: 0.0653

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese