DO NOT KNOW THAT in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt nəʊ ðæt]
[dəʊ nɒt nəʊ ðæt]
không biết rằng
unaware that
do not know that
no idea that
are not aware that
don't realize that
don't understand that
not have known that
wouldn't know that
không hiểu rằng
do not understand that
fails to understand that
don't realize that
do not know that
not have understood that
cannot understand that
did not see that
don't comprehend that
chưa biết rằng
did not know that
has not yet learned that
it is not known that
never knew that
chẳng biết là
don't know
know that

Examples of using Do not know that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I am surprised that you do not know that.
Tôi ngạc nhiên là cô lại không biết điều đó.
However, most people do not know that I have passed
Tuy nhiên, hầu hết mọi người không biết rằng tôi đã vượt qua
They do not know that they are disgracing the good name of religion.
Họ không hiểu rằng họ đang làm ô nhục danh nghĩa đẹp đẽ của tôn giáo.
But you do not know that dried fruit can even harm teeth because of the sugar content. in them quite high.
Nhưng bạn không biết rằng trái cây khô thậm chí có thể gây hại cho răng vì hàm lượng đường trong chúng khá cao.
Many people around the world do not know that Vietnamese writers are being locked up for simply expressing their views,” said Adams.
Trên thế gìới còn nhiều người chưa biết rằng có nhiều người cầm bút tại Việt Nam bị giam cầm chỉ vì phát biểu quan điểm của họ", ông Adams nói.".
We do not know that being spiritually healthy leads to mental and physical health.
Chúng ta không hiểu rằng có sức khỏe tâm linh sẽ dẫn đến sức khỏe tinh thần và thể chất.
I replied,“I'm worried that you do not know the truth and that you do not know that you are persecuting good people.”.
Tôi trả lời,“ Tôi lo lắng rằng bạn không biết sự thật và bạn không biết rằng bạn đang bức hại những người tốt.”.
But you probably do not know that blood circulation problems can really affect the overall health of your body.
Nhưng có lẽ bạn chưa biết rằng các vấn đề về tuần hoàn máu có thể thực sự ảnh hưởng lớn và nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể của cơ thể.
To draw near to listen is better than to offer the sacrifices of fools, for they do not know that they are doing evil.”.
Lại gần mà nghe thì vượt hơn việc những đứa ngu dâng lên lễ tế, vì chúng chẳng biết là chúng làm một sự dữ.
The rest of the world have no conception of what our love is- they do not know that it is love….
Phần còn lại của thế giới không hiểu gì về chúng ta cả, họ không hiểu rằng, đây là tình yêu….
Perhaps for many people until now still do not know that slug supports both posts.
Có lẽ đối với nhiều người cho đến bây giờ vẫn chưa biết rằng slug hỗ trợ cả bài viết.
The tests do not know that some of you speak two languages, or that you love to sing or draw.
Họ không biết rằng một số trong các em nói được hai ngôn ngữ, hoặc các em thích hát, thích vẽ.
But you still do not know that there is really love
Nhưng bạn vẫn không biết rằng đó có thực sự
Many people do not know that insulin is a hormone that exerts a powerful effect on the human body.
Nhiều người không nhận ra rằng insulin là một hormone mạnh mẽ điều đó đã ảnh hưởng lớn về thể hình.
Most people do not know that carrots can be grown during the winter months.
Nhiều người không biêt rằng cà rốt có thể trồng suốt trong những tháng mùa đông.
Perhaps many visitors do not know that, even in Saigon, there are unspoiled islands make you crazy.
Với lẽ nhiều các bạn cũng ko biết rằng, ngay ở Sài Gòn thôi cũng có các hòn đảo hoang sơ khiến bạn phải….
For example, when people sit down in front of an Apple computer[they do not know that] a lot of key capabilities are produced as open source.
Ví dụ, khi mọi người ngồi trước một máy tính Apple[ họ không biết điều đó] thì rất nhiều khả năng phím bàn phím được tạo ra là nguồn mở.
Clerks sometimes do not know that you have the right to ask for child support through a 209A protective order in District Court.
Đôi khi những người thư ký tòa không biết rằng bạn có quyền đòi tiền cấp dưỡng nuôi con thông qua một án lệnh bảo vệ 209A tại District Court( Tòa Khu vực).
Many people do not know that deleted and formatted data can be recovered.
Những gì nhiều người không biết là là dữ liệu bị xóa có thể phục hồi.
You do not know that there is something more important than earning money is knowledge.
Bạn không hề biết rằng có 1 thứ quan trọng hơn việc kiếm được tiền là kiến thức.
Results: 250, Time: 0.0766

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese