I DO NOT KNOW HOW in Vietnamese translation

[ai dəʊ nɒt nəʊ haʊ]
[ai dəʊ nɒt nəʊ haʊ]
tôi không biết làm thế nào
i do not know how
i would not know how
i'm not sure how
i couldn't figure out how
tôi không biết cách
i do not know how
i don't understand how
i can't figure out how
i wouldn't know how
em không biết
i do not know
i dunno
i'm not sure
i don't understand
you wouldn't know
i didn't realize
i'm not aware
tôi không biết phải
i do not know
i have no idea
i wouldn't know
i'm not sure
i dont know
anh không biết làm sao
i don't know how
mình ko biết cách
i do not know how
con không biết
i do not know
wouldn't you know
i'm not sure
you never know
i can't tell
i dunno
con chẳng biết
i don't know
tôi chẳng biết làm sao
mình khong biết cách
i do not know how

Examples of using I do not know how in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I do not know how to love.
I do not Know how to put it online.
Nhưng mình không biết làm thế nào để đưa lên mạng được.
I do not know how to open a new topic.
Em không biết cách tạo chủ đề mới.
I do not know how to speak, for I am just a boy.”.
Này tôi đâu có biết nói, vì tôi chỉ là một đứa trẻ!".
I do not know how to repay Master for his saving grace.
Tôi không biết làm sao để đền đáp ơn cứu độ của Sư phụ.
I will willingly go away with thee, but I do not know how to get down.
Em sẵn lòng theo chàng, nhưng em không biết làm sao để đi xuống.
Ah woman, I do not know how you could contain me.
Hỡi ơi người đàn bà, không biết làm sao em giữ được ta.
I do not know how to"feel" better.
Tôi không biết cách nào để trở nên“ con người” hơn.
You know, often, people say,"I don't know how to cut.
Người ta thường nói" Tôi không biết làm sao để cắt giảm".
I do not know how to deal with my mother.
Anh không biết phải làm thế nào để đối mặt với mẹ em.
I do not know how to help my family.
Tôi không biết phải làm thế nào để giúp gia đình mình.
I do not know how much more of this shit I can take.
Tôi không biết mình chịu được bao lâu nữa.
Job 32:22- For I do not know how to flatter.
tôi không hề biết tâng bốc;
Some people say,“I don't know how to love.”.
Đã có người từng bảo" em không biết cách yêu thương".
I do not know how to hoolahoop”.
Ngươi không biết cách hái.”.
I do not know how to open a new topic.
E không biết cách đăng chủ đề mới.
I do not know how to save my daughter.
Em không biết làm sao để cứu lấy con gái của mình.
I do not know how to study and work in groups effectively.
Mình chưa biết cách học và làm việc nhóm như thế nào hiệu quả.
Says,“I don't know how you can be so calm.”.
Người thứ ba bình luận:“ Không hiểu sao cô có thể bình tĩnh như vậy”.
I do not know how to find the Q.
Tôi không biết cách làm Q này như thế nào.
Results: 409, Time: 0.0971

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese