CHƯA BIẾT CÁCH in English translation

do not know how
không biết làm thế nào
không biết cách
chưa biết cách
ko biết cách
không biết phải
khong biết cách
chưa biết làm thế nào
bạn không biết
chẳng biết cách
không hiểu cách
don't know how
không biết làm thế nào
không biết cách
chưa biết cách
ko biết cách
không biết phải
khong biết cách
chưa biết làm thế nào
bạn không biết
chẳng biết cách
không hiểu cách
unknown how
chưa biết cách
chưa biết làm thế nào
không biết cách
don't understand how
không hiểu làm thế nào
không hiểu cách
không biết cách
không biết làm thế nào
không hiểu được
not figure out how
not have known how
didn't know how
không biết làm thế nào
không biết cách
chưa biết cách
ko biết cách
không biết phải
khong biết cách
chưa biết làm thế nào
bạn không biết
chẳng biết cách
không hiểu cách
doesn't know how
không biết làm thế nào
không biết cách
chưa biết cách
ko biết cách
không biết phải
khong biết cách
chưa biết làm thế nào
bạn không biết
chẳng biết cách
không hiểu cách
haven't learned how

Examples of using Chưa biết cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chưa biết cách quản lý thời gian làm bài thi.
They don't know how to manage their time during the exam.
Lúc ấy con người chưa biết cách tạo ra lửa.
Seemed not knowing how to make fire.
Tôi chưa biết cách để trang trí cho trang của mình cho đẹp.
I still haven't figured out how to make my user page pretty.
E chưa biết cách viết cv.
They don't know how to write a CV.
Nếu bạn chưa biết cách tìm địa chỉ IP….
If you are unsure of how to find your IP address.
Nếu chưa biết cách tạo tài khoản.
If you don't know how to make an account.
Đó là vì bạn chưa biết cách yêu thương bản thân mình đấy.
This is because you have not learned to love yourself.
Chưa biết cách dùng tool này.
I don't understand how to use this tool.
Mourinho chưa biết cách sử dụng Pogba?
Mourinho doesnt know how to use Pogba right?
Chưa biết cách để chụp ra những bức ảnh ấn tượng.
Still not sure how to make impressive images.
Hầu hết chúng ta chưa biết cách chăm sóc sức khỏe của mình.
Some of us don't know that how to take care of their health.
Chưa biết cách viết email hiệu quả.
They do not know how to write effective emails.
Chưa biết cách tạo lập mối quan hệ.
They do not yet know how to build up a relationship.
Chưa biết cách phát âm trong tiếng Pháp.
I don't know how to apologize in French.
Nếu chưa biết cách viết….
If you do not know how to write….
Nếu bạn chưa biết cách cầm máu.
Even if you still haven't figured out how to draw blood.
Tôi chưa biết cách cài giờ cho đồng hồ LA.
I dont know how to set the time on the clock.
Đơn giản là vì tôi chưa biết cách để làm các bạn phải thất vọng.
It is because I still haven't learned to disappoint you.
chưa biết cách tăng giá trị thêm cho đất của mình.
And how I don't know how to add value to the world yet.
chưa biết cách thực hiện vụ này.
You don't know how to pull off this job.
Results: 238, Time: 0.0922

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English