DO NOT WAIT UNTIL in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt weit ʌn'til]
[dəʊ nɒt weit ʌn'til]
đừng đợi đến
don't wait until
đừng chờ đến
don't wait until
không chờ đợi cho đến khi
do not wait until
không chờ đợi cho đến
do not wait until
không đợi đến khi
don't wait until

Examples of using Do not wait until in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do not wait until you are paid to report your earnings.
Đừng đợi đến lúc bạn được trả tiền mới báo cáo.
Do not wait until things get worse.
Đừng đợi cho đến khi mọi chuyện trở nên tồi tệ hơn.
Do not wait until the last minute to try and cure the deficiency.
Đừng đợi đến phút cuối cùng mới chữa trị.
Do not wait until my day of judgment to discover the truth.
Đừng đợi đến Ngày Phán Xét các con mới chịu khám phá Sự Thật.
Do not wait until Spring 2015 to begin the process.
Đừng đợi đến năm 2015 mới bắt đầu lo chuyện này.
Do not wait until you arrive in the United States.
Đừng chờ đợi cho đến khi bạn đến với nước Mỹ.
Do not wait until the door is closed.
Đừng đợi đến khi cửa đã khép.
Therefore, do not wait until the last moment!
Vì vậy, đừng đợi cho đến phút cuối cùng!
Do not wait until you are perfect to come to Me.
Đừng đợi đến khi chúng ta hoàn hảo rồi mới đến với mọi người.
Brethren, do not wait until the same situation happens to you.
Đừng chờ đợi đến khi chính anh em kinh nghiệm điều này.
Do not wait until the start of the session.
Bạn đừng chờ cho tới khi bữa tiệc bắt đầu.
Therefore, do not wait until you have a pressing need before you begin.
Vì thế đừng chờ đến khi có nhu cầu mới vội vàng thực hiện.
Do not wait until you make more money.
Đừng đợi đến khi bạn kiếm được nhiều tiền.
Do not wait until pain worsens.
Đừng chờ cho đến khi cơn đau trầm trọng.
Do not wait until this tragedy occurs.
Đừng chờ đợi cho đến khi thảm họa xảy ra.
Do not wait until the interview begins.
Bạn đừng chờ cho tới khi bữa tiệc bắt đầu.
Do not wait until your scheduled follow-up.
Đừng chờ đợi cho đến khi lịch trình của bạn theo dõi.
Do not wait until the allergy symptoms begin.
Đừng chờ đợi đến khi bạn bắt đầu có triệu chứng dị ứng.
Do not wait until you have returned to your own country.
Đừng chờ đợi cho đến khi bạn đã trở về đất nước của bạn.
Do not wait until the pain worsens.
Đừng chờ cho đến khi cơn đau trầm trọng.
Results: 164, Time: 0.0633

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese