DO YOU CALL in Vietnamese translation

[dəʊ juː kɔːl]
[dəʊ juː kɔːl]
gọi là
call
so-called
know as
dubbed
named
bạn gọi
you call
you order
you invoke
you name
you referred
you ring
anh gọi
you call
you order
you know
did you ask
british referred
is
do bạn call

Examples of using Do you call in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What do you call this?
Cái này gọi là gì?
What do you call this?
Thế anh gọi đó là gì?
Do you call it a successful persuasion?
Đó thuyết phục thành công à?
What do you call a lawyer with an IQ of 60?
Uh, bạn gọi một luật sư với IQ bằng 60 là gì?
What do you call that?
Gọi là gì thế?
You can carry out your duty but why do you call reporters?
Anh có thể làm nhiệm vụ của mình nhưng tại sao anh gọi phóng viên đến?
Like the, what do you call those toes of the gecko?
Giống như, bạn gọi những ngón chân của tắc kè là gì?
Then why do you call this a hotel?
Sao lại cái này khách sạn a?
Maybe it's like… What do you call it?
Có vẻ giống như… Gọi là gì nhỉ?
What do you call a witch that lives on the beach?
Bạn gọi mụ phù thuỷ sống ở bãi biển là gì?
What's your name? What do you call yourself?
Cô gọi mình gì?
What do you call that if not insanity?
Thế không điên thì gọi là gì?
What do you call the holes in swiss cheese?
Thuật ngữ cho các lỗ trong pho mát Thụy Sĩ gì?
wearing… What do you call them?
và đeo… Họ gọi là gì ấy nhỉ?
Hey, what do you call that cluster of stars right there?
Này, chòm sao trên kia gì?
What do you call this collar?
Cái vòng này gọi là gì?
Really. What do you call that girl I took to the prom?
Cô gái đi với tôi đến dạ hội ai?- Thật?
his paw. NWhat do you call it?
cái chân nó Gọi là gì nhỉ?
What do you call this program?
Chương trình này gì?
um… God, what do you call those things?
Chúa ơi, gọi là gì ấy nhỉ?
Results: 390, Time: 0.0545

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese