ANH GỌI in English translation

you call
bạn gọi
anh gọi
cô gọi
cậu gọi
em gọi
ông gọi
ngươi gọi
con gọi
gọi lại
call
you order
bạn đặt hàng
bạn gọi
bạn yêu cầu
bạn ra lệnh
order
anh gọi
anh ra lệnh
đặt
cô gọi
ông ra lệnh
you know
bạn biết
anh biết
cô biết
cậu biết
em biết
ông biết
mày biết
con biết
ngươi biết
đã biết
did you ask
bạn hỏi
ngươi hỏi
cô hỏi
cậu hỏi
bạn có yêu cầu
em hỏi
ông hỏi
chị hỏi
ngươi cầu xin
xin
british referred
you called
bạn gọi
anh gọi
cô gọi
cậu gọi
em gọi
ông gọi
ngươi gọi
con gọi
gọi lại
call
you calling
bạn gọi
anh gọi
cô gọi
cậu gọi
em gọi
ông gọi
ngươi gọi
con gọi
gọi lại
call
you ordered
bạn đặt hàng
bạn gọi
bạn yêu cầu
bạn ra lệnh
order
anh gọi
anh ra lệnh
đặt
cô gọi
ông ra lệnh

Examples of using Anh gọi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cha? Anh gọi ai là cha? Cha!
Father? Who are you calling father? Father!
Em tưởng anh gọi mụ và bảo mụ đừng đến.
I thought you called her and told her not to come.
Tiếng anh gọi tên em.
You calling my name.
Vị trí của Michael Self. Hey. vẫn ko thay đổi kể từ khi anh gọi.
Self. Hey. Michael's position hasn't changed since you called.
Anh gọi cho ai mà muộn thế?
Who you calling this late?
Anh gọi để chà điều này vào mặt tôi à? Alex Mahone?
Alex Mahone. You calling to rub this in my face?
Dù sao thì anh gọi để sắp xếp hội ngộ?
Anyway, you calling to shore up plans for the reunion?
Anh gọi ai là hoàng tử ngốc hả?
Who are you calling stupid?
Anh gọi ai là trẻ ranh hả?
Who are you calling puny?
Bởi vì tôi biết là anh gọi.
Because I know it's you calling.
Xem nào, phải có kế hoạch gì chứ anh gọi tôi là Captain Planet?
Come on, if you had to be a Planeteer… Are you calling Captain Planet?
Vẫn chưa quen với việc anh gọi em thế.
Still not used to you calling me that.
Anh gọi ngày mai nhé?
Call you tomorrow?
Mai anh gọi nhé?
Call you tomorrow?
Vãi đạn rồi. Này, để anh gọi lại cho em sau nhé?
Lemme… Lemme call you back, all right? Hey, hey?
Này tí nữa anh gọi lại.
Hey, I gotta call you back.
Phút sau, anh gọi tên tôi.
About 20 min later she called my name.
Anh gọi cho Đấng Tạo Hóa nhưng không nhận được câu trả lời.
He called out to Creator but did not get an answer.
Khi anh gọi cho cô.
When I called out to you.
Ngay lập tức anh gọi lại cho cô và nói là mình sẽ đến.
Then I call her again and tell her I am coming.
Results: 1258, Time: 0.0471

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English