Examples of using Gọi cho anh ta in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nói Saul gọi cho anh ta.
Gì thế anh ta nói tôi gọi cho anh ta mà Burt?
Em cần gọi cho anh ta.
Tôi sẽ gọi cho anh ta.
Được rồi, gọi cho anh ta.
Em gọi cho anh ta và nhờ bám càng.
Chị nên gọi cho anh ta à?
Có lẽ đôi lúc anh nên gọi cho anh ta.”.
Gì thế anh ta nói tôi gọi cho anh ta mà.
Liệu có ổn không khi tôi gọi cho anh ta?
Được rồi. Tôi sẽ gọi cho anh ta.
Tin cô? Tôi đã nói Dana gọi cho anh ta.
nhưng tôi sẽ gọi cho anh ta.
Giờ thì em đang gọi cho anh ta.
Bên trong có số điện thoại, hãy gọi cho anh ta.
Jones nói rằng anh ta đã không liên lạc với Elliott nhưng có thể gọi cho anh ta nếu anh ta muốn.
Jones nói rằng anh ta đã không liên lạc với Elliott nhưng có thể gọi cho anh ta nếu anh ta muốn.