GỌI CHO ANH TA in English translation

call him
gọi hắn là
gọi anh ấy
gọi ông ấy
kêu ổng
called him
gọi hắn là
gọi anh ấy
gọi ông ấy
kêu ổng
calling him
gọi hắn là
gọi anh ấy
gọi ông ấy
kêu ổng

Examples of using Gọi cho anh ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh chồng tớ gọi cho anh ta để xin lời khuyên về khoản vay.
He invited him over to ask advice about their loan. Because Germán's brother.
Nói Saul gọi cho anh ta.
So tell Saul to call him.
Gì thế anh ta nói tôi gọi cho anh ta mà Burt?
That's what he told me to call him. Burt?
Anh nên gọi cho anh ta.
You should give him a call.
Em cần gọi cho anh ta.
You just need to call him.
Tôi sẽ gọi cho anh ta.
I will give him a call.
Được rồi, gọi cho anh ta.
Okay, just give him a call.
Em gọi cho anh ta và nhờ bám càng.
You will call him and ask to be his plus one.
Ta đã gọi cho anh ta.
Already gave him a call.
Chị nên gọi cho anh ta à?
I will call him now?
Có lẽ đôi lúc anh nên gọi cho anh ta.”.
You should give him a call sometimes.".
Gì thế anh ta nói tôi gọi cho anh ta mà.
That's what he told me to call him.
Liệu có ổn không khi tôi gọi cho anh ta?
Is it ok for him to call?
Được rồi. Tôi sẽ gọi cho anh ta.
All right. I will give him a call.
Tin cô? Tôi đã nói Dana gọi cho anh ta.
I told Dana she needs to call him.
nhưng tôi sẽ gọi cho anh ta.
but I will give him a call.
Giờ thì em đang gọi cho anh ta.
Now you're calling him up.
Bên trong có số điện thoại, hãy gọi cho anh ta.
There's a phone number inside, so give him a call too.
Jones nói rằng anh ta đã không liên lạc với Elliott nhưng có thể gọi cho anh ta nếu anh ta muốn.
Jones said he has not communicated with Elliott but could call him if he wanted.
Jones nói rằng anh ta đã không liên lạc với Elliott nhưng có thể gọi cho anh ta nếu anh ta muốn.
Jones said he did not communicate with Elliott but could call him if he wanted.
Results: 104, Time: 0.0205

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English