DO YOU HAVE A QUESTION in Vietnamese translation

[dəʊ juː hæv ə 'kwestʃən]
[dəʊ juː hæv ə 'kwestʃən]
bạn có câu hỏi
you have questions
would you question
you have a query
bạn có thắc mắc
you have questions
do you wonder
have you ever wondered
are you wondering
you may wonder
you have any query
you have inquiries
to ask questions
got a question

Examples of using Do you have a question in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do you have a question on the Smart Homes?
Các bạn có những câu hỏi về nhà thông minh?
Do you have a question about working in space?
Bạn có câu hỏi về không gian làm việc chung UP?
Do you have a question about News?
Bạn có những thắc mắc về Tin tức?
Do you have a question about your voting rights?
Có câu hỏi về quyền bầu cử của quý vị?
Do you have a question about Obamacare?
Quý vị có thắc mắc gì về Obamacare?
Do you have a question for Olivier?
Bạn có một câu hỏi cho Olive?
Mr. President, do you have a question for me?
Ngài Tổng thống, ngài có câu hỏi gì cho tôi đây?
Do you have a question before placing an order?
Bạn có một câu hỏi trước khi đặt hàng?
Do you have a question about your local taxes?
Quý vị có câu hỏi về thuế địa phương?
Do you have a question?
Anh có câu hỏi nào không?
Do you have a question for me?
Có câu hỏi à?
Do you have a question, Mr. Tarron?
Em có hỏi gì không, Tarron?
Do you have a question?
Em có câu hỏi à?
Do you have a question?
Bạn có câu hỏi nào không?
Director. Do you have a question?
Có câu hỏi à?- Đồng chí Giám đốc?
Do you have a question, Louis?
Anh có câu hỏi gì không ạ, Louis?
Do you have a question?
Các con có hỏi gì không?
Do you have a question, McMurphy?
Anh có thắc mắc gì không McMurphy?
Do you have a question or comment about the Service, Website or our company?
Bạn có câu hỏi hoặc nhận xét về Dịch vụ, Trang web hoặc công ty của chúng tôi không?
Do you have a question about Office Online that we didn't answer here?
Bạn có câu hỏi về Word Online mà chúng tôi chưa trả lời tại đây?
Results: 65, Time: 0.0839

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese