DOESN'T GIVE YOU in Vietnamese translation

['dʌznt giv juː]
['dʌznt giv juː]
không cung cấp cho bạn
not give you
not provide you
doesn't offer you
not deliver you
không cho bạn
doesn't give you
not let you
are not giving you
won't give you
not allow you
tell you not
not show you
doesn't enable you
wouldn't give you
không mang lại cho bạn
does not give you
am not giving you
not bring you
không cho anh
didn't give you
not let you
am not giving you
will not allow you
let me show you
không cho cô
doesn't give you
doesn't let you
wouldn't allow her
không ban tặng bạn
không cho em
wouldn't let me
not give me
didn't let me
won't let me
not allow you
never let me
không giúp bạn
not help you
not make you
not assist you
not get you
not aid you
not keep you
not give you
neither help you
is no help
không mang đến cho bạn
not give you
ko mang đến cho bạn
không trao cho bạn

Examples of using Doesn't give you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Inspiring Small Kitchens- While a tiny kitchen doesn't give you much room to cook with your partner or entertain, it can still be an inviting and well-organized space.
Inspiring Kitchen Small- Trong khi một nhà bếp nhỏ không cho bạn nhiều chỗ để nấu ăn với người bạn đời hay giải.
Julia recommended using specific tools instead of Google because Google doesn't give you competition numbers, which are crucial to keyword selection.
Julia khuyên bạn nên sử dụng các công cụ cụ thể thay vì Google vì Google không cung cấp cho bạn số lượng cạnh tranh, điều rất quan trọng đối với việc lựa chọn từ khóa.
Using an external GPU doesn't give you the same performance as it would if you had the same GPU mounted internally.
GPU bên ngoài sẽ không mang lại cho bạn hiệu suất tương tự như khi bạn có cùng một GPU như vậy nhưng được gắn bên trong.
If you don't like the tool, or if it doesn't give you what you're looking for, move on to the next one.
Nếu bạn không thích công cụ, hoặc nếu nó không cung cấp cho bạn những gì bạn đang tìm kiếm, chuyển sang kế tiếp.
So this method doesn't give you a 100 percent success rate, but there's no other possible strategy that can do any better.
Thế nên, công thức này không cho bạn 100% khả năng thành công, nhưng không có chiến lược nào có thể làm tốt hơn.
Unfortunately, using an external GPU doesn't give you the same performance as it would if you had the same GPU mounted internally.
Thật không may, việc sử dụng GPU bên ngoài sẽ không mang lại cho bạn hiệu suất tương tự như khi bạn có cùng một GPU như vậy nhưng được gắn bên trong.
If she doesn't give you a chance to get closer to her,
Nếu cố ấy không cho bạn cơ hội đến gần,
But don't show your disappointment if she doesn't give you anything on the day of your first meeting.
Nhưng đừng cho thấy thất vọng của bạn nếu cô ấy không cho anh bất cứ điều gì vào ngày đầu tiên của cuộc họp.
If the automatic tool doesn't give you the desired results, you can rotate, zoom,
Nếu công cụ tự động không cung cấp cho bạn kết quả mong muốn,
Spending more time on less important work doesn't give you a big increase in value, because the work is already less important.
Dành thời gian chị những việc ít quan trọng hơn không mang lại cho bạn sự tăng cao trong giá trị, vì những công việc bạn là đã ít quan trọng hơn rồi.
Scientific methodology. It doesn't give you the right to rob American banks.
Phương pháp khoa học. Chuyện đó không cho cô quyền được cướp các nhà băng của Mỹ.
You know how Happy said she doesn't give you a lot of"attaboys cause she just isn't super expressive?
Anh biết Happy nói như thế nào khi em ấy không cho anh nhiều" giỏi lắm vì em ấy không siêu diễn cảm?
That doesn't give you license to blather; longer content is supposed
Điều đó không cho bạn giấy phép để bạn nói lăng nhăng;
The problem with Google, though, is that it doesn't give you a page's exact ranking; it only shows your site's average position.
Tuy nhiên, vấn đề với Google là nó không cung cấp cho bạn thứ hạng chính xác của trang; nó chỉ hiển thị vị trí trung bình của trang web của bạn..
The Lord doesn't give you what you want; the Lord gives you what you need.
Thiên Chúa không ban tặng bạn những điều mà bạn mong ước; Ngài cho bạn những gì bạn cần.
If it doesn't give you what you want, it taught you what you don't want.
Nếu nó không mang lại cho bạn điều bạn muốn, thì nó cũng dạy cho bạn biết điều bạn KHÔNG muốn.
It doesn't give you the right to rob American banks.-Scientific methodology.
Phương pháp khoa học. Chuyện đó không cho cô quyền được cướp các nhà băng của Mỹ.
His philosophy is simple: owning a car doesn't give you the right to occupy the public space.
Triết lý của ông rất đơn giản, sở hữu một chiếc ôtô không cho bạn quyền được chiếm dụng không gian công cộng.
God doesn't give you the people you want; He gives you the people you need.
Thiên Chúa không ban tặng bạn những điều mà bạn mong ước; Ngài cho bạn những gì bạn cần.
adventure and half a dozen other things, it doesn't give you a clear direction.
nửa tá thứ khác, nó sẽ không cho bạn một phương hướng rõ ràng.
Results: 160, Time: 0.1046

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese