DON'T DRAG in Vietnamese translation

[dəʊnt dræg]
[dəʊnt dræg]
đừng lôi
don't drag
don't bring
don't involve
out
don't pull
don't get
don't take
you're not dragging
don't put
đừng kéo
do not pull
don't drag
don't push
don't involve
don't bring
don't tow
don't raise
không kéo
did not last
don't pull
do not drag
is not pulling
won't last
not have lasted
didn't take
didn't push
am not dragging
wouldn't last
đừng đem
do not bring
don't take
do not carry
don't drag
will not carry
not to send

Examples of using Don't drag in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't drag me into this.
Đừng kéo em vào.
Don't drag Jannat into this. Shehzad.
Đừng lôi Jannat vào. Shehzad.
Don't drag Jesús into this.
Đừng lôi Jesús vào.
Don't drag her into this.
Đừng kéo nó vào mấy chuyện này.
Don't drag Vijay into this, just because you have issues with him.
Đừng lôi Vijay vào vụ này, chỉ vì cậu có hiềm khích với anh ta.
Don't drag us down with you if you want to die!
Đừng kéo bọn tôi xuống với các vị nếu các vị muốn chết!
Don't drag them into it and waste time.
Đừng lôi họ vào và tốn thời gian.
Don't drag Da-kyung into our mess.
Đừng kéo Da Kyung vào chuyện giữa tôi và cô.
Don't drag us through this again.
Đừng lôi chúng ta vào chuyện này nữa.
Don't drag Da Kyung into our problem.
Đừng kéo Da Kyung vào chuyện giữa tôi và cô.
Don't drag me into this. Wha… no, no, no.
Đừng lôi tôi vào chuyện này. Không, không.
Don't drag Da-kyung into our mess. Whatever the case.
Đừng kéo Da Kyung vào chuyện giữa tôi và cô.
No. Don't drag me into this, Roger.
Không. Đừng lôi tôi vào, Roger.
Don't drag me into this Roger!
Đừng kéo tôi vào cái này!
Into this like a coward. Don't drag innocent people.
Vào đây như một kẻ hèn nhát vậy. Đừng lôi người vô tội.
They don't drag, they dance.
Họ không kéo lê, họ nhảy múa.
Don't drag my father into this!
Cậu đừng có lôi cha tớ vào đây!
Don't drag Lincoln into this!
Anh đừng có kéo Charly vào chuyện này!
Just don't drag God into it.
đừng mang Thượng đế vào trong nó.
And don't drag it out for discussion or to teach.
Vàđừng lôi nó ra để mà bàn luận hay để dạy người.
Results: 100, Time: 0.0644

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese