DON'T RUN in Vietnamese translation

[dəʊnt rʌn]
[dəʊnt rʌn]
đừng chạy
do not run
don't go
don't move
không chạy
do not run
is not running
can't run
won't run
wouldn't run
hadn't run
's not working
doesn't work
never run
don't go
không điều hành
non-executive
don't run
am not running
does not operate
nonexecutive
a non executive
không gặp
no see
not see
not experience
not have
do not meet
not encounter
never saw
hadn't met
never met
đừng đi
never go
don't go
don't leave
don't walk
don't come
don't take
don't move
don't get
don't wander
don't stray
đừng trốn
don't hide
not run
ko chạy
didn't run
can't run
chạy đi
run
flee
escape
go
chưa chạy
hasn't run
don't run
ain't running
không hoạt động
inactive
not function
inactivity
dormant
not perform
idle
doesn't work
is not working
does not operate
won't work
ðừng chạy

Examples of using Don't run in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't run far enough.
Tôi thật sự chạy chưa đủ xa.
The dogs keep barking, don't run away.
Lũ chó cứ chạy, không đứng lại.
Don't run, face them.
Đừng chạy trốn, hãy đối mặt.
Don't run out of bombs before he reaches the exit….
Không chạy ra khỏi quả bom trước khi ông đạt đến lối ra..
Don't run from paying for your sins, Othinus!!
Đừng có chạy trốn khỏi việc bù đắp cho tội lỗi của mình, Othinus!!
Don't run down the stairs!
Đừng chạy xuống cầu thang!
Now when I don't run away from it what takes place?
Lúc này, khi tôi không tẩu thoát khỏi nó điều gì xảy ra?
Don't run on so, my child!
Đừng có run lên như thế, con ơi!
Don't run from your sins, Almighty Thor.
Đừng có chạy trốn khỏi tội lỗi của mình, Thor Toàn Năng.
And adults don't run from problems.
Đàn ông trưởng thành không chạy trốn khỏi khó khăn.
They don't run from them.
Họ không chạy trốn khỏi chúng.
Don't run off alone!".
Đừng chạy đi một mình!”.
Magazines and websites don't run out of that sort of stuff.
Tạp chí và trang web không chạy ra khỏi rằng loại công cụ.
Then don't run any more.".
Vậy sau này đừng có chạy nữa.".
Don't run, come here.
Đừng có chạy nha, trở lại đây.
Don't run.
Đừng có chạy.
Don't run away.
Đừng có chạy trốn.
Run, don't run, what?
Chuồn, không chuồn? Cái nào đây?
They don't run from problems.
Họ không chạy trốn khỏi những rắc rối.
Don't run away from your destiny.”.
Đừng chạy trốn khỏi vận mệnh của mình.'.
Results: 546, Time: 0.0912

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese