DON'T RUSH in Vietnamese translation

[dəʊnt rʌʃ]
[dəʊnt rʌʃ]
đừng vội
do not rush
do not hurry
not hastily
don't jump
not immediately
not quickly
don't startjumping
not yet
không vội vàng
in no hurry
don't rush
not in a hurry
in no rush
without haste
was not hasty
unhurried
not hastily
không vội vã
not rush
not in a hurry
unhurried
without haste
đừng giục
đừng gấp
không lao
don't rush
vì không ào
đừng hối

Examples of using Don't rush in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But don't rush to buy this product just yet.
Bạn đừng vội mừng mà mua ngay sản phẩm đó.
Don't rush to work or school.
Ni không vội đi học hay hẹn hò.
Don't rush into going out with her.
Bạn đừng vội đi tới hẹn hò với anh ta.
Don't rush out of the Safe Zone!
Đừng có vội nhảy ra khỏi vùng an toàn!
Don't rush into buying a new mattress.
Bạn đừng vội đi mua chảo mới.
Don't rush out of the house.
Đừng vội chạy ra khỏi nhà.
Don't rush to cash out if you are not ready.
Đừng vội vã hẹn hò khi bạn chưa sẵn sàng.
But don't rush things, everything needs time.
Nhưng bạn đừng vội vàng, mọi việc đều cần có thời gian.
Turn the TV off, and don't rush through a meal.
Hãy tắt tivi và đừng vội vã trong các bữa ăn.
Don't rush to the phone whenever you hear him calling.
Đừng vội vã trả lời điện thoại bất cứ khi nào bạn nghe anh ấy gọi.
Don't rush with sending emails as soon as you create an anonymous account.
Đừng vội vàng gửi email ngay khi bạn tạo một tài khoản ẩn danh.
Don't rush to help.
Đừng vội lao đến giúp đỡ.
Don't rush, think it through.
Không vội, cứ nghĩ đi”.
Don't rush to purchase this product.
Bạn đừng vội mừng mà mua ngay sản phẩm đó.
Don't rush to draw conclusions; keep investigating.
Đừng vội vàng để đưa ra kết luận; tiếp tục điều tra.
Don't rush back too early.
đừng có vội quay lại quá sớm đấy.”.
Don't rush right into the old town.
Đừng có vội đem ngay về chốn cũ.
Don't rush the first few days.
Không vội thắng vài ngày.
Don't rush to bed.
Không vội đi ngủ.
Don't rush the morning.
Đừng vội vã vào buổi sáng.
Results: 430, Time: 0.0755

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese