DON'T TOUCH in Vietnamese translation

[dəʊnt tʌtʃ]
[dəʊnt tʌtʃ]
đừng chạm
do not touch
don't hit
it's not touch
đừng đụng
do not touch
don't hit
are not to touch
not to bump
never touch
not strike
đừng động
do not touch
don't move
never to touch
không chạm
do not touch
do not reach
are not touching
hadn't touched
wouldn't touch
never touched
will not touch
didn't hit
touchless
not approach
đừng sờ
don't touch
không đụng
didn't touch
am not touching
never touch
haven't touched
didn't hit
wouldn't touch
not to crash
without bumping
won't touch
does not collide
không sờ
don't touch
am not touching
have not touched
couldn't touch it
won't touch
đừng rờ
không liên lạc
no contact
no communication
don't communicate
non-contact
don't touch
cannot contact
not get in touch
no touch
no comms

Examples of using Don't touch in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No. You don't touch children.
Không, anh không đụng vào trẻ con.
Don't touch me, or I will kill you!
Đừng động vào tôi! Hoặc tôi sẽ giết anh!
What, you telling me they don't touch your hair? Maybe.
Sao, ý cậu là họ không sờ tóc cậu à? Có thể.
Don't touch my computer. Don't look at my computer.
Đừng đụng vào máy của tôi, đừng nhìn.
Don't touch my ass.
Đừng sờ mông em.
With someone else. don't touch me after you have been.
Đừng động em sau khi ở với người khác.
Don't touch it. I'm not going to touch it.
Tôi không sờ đâu, chỉ xem qua thôi. Đừng sờ..
Don't touch anything in the shop.
Không đụng vào thứ gì ở cửa hàng.
Don't touch me!- Gracias, Frida.- Here, let me help you with!
Đây, để tôi giúp bà… Đừng đụng tôi!
Don't touch my cereal.
Đừng sờ ngũ cốc.
Now go!- Don't touch the key!
Đi đi! Không đụng vào cái khóa!
And don't touch anyone's stuff.
không sờ vào đồ của ai.
Dean? Would you… just… Don't touch my stuff anymore, okay?
Anh có thể đừng động đến đồ của em được chứ? us nữa Dean?
please, don't touch.
làm ơn đừng đụng vào cái đó!
Lisiek. Don't touch the leather, it's just been oiled. Thank you, Muek.
Đừng sờ vào da, mới bôi dầu đấy. À, Lisiek.
I don't touch the stuff, all right?
Tao không đụng vào mấy thứ này?
Don't touch me. So thirsty!
Khát đến như vậy… Đừng động đến tôi!
What, you telling me they don't touch your hair?
Sao, ý cậu là họ không sờ tóc cậu à?
Don't touch it!
Đừng sờ!
Don't touch her.
Không đụng vào nó.
Results: 1901, Time: 0.0542

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese