DON'T TOUCH ANYTHING in Vietnamese translation

[dəʊnt tʌtʃ 'eniθiŋ]
[dəʊnt tʌtʃ 'eniθiŋ]
đừng chạm vào thứ gì
đừng chạm vào bất cứ thứ gì
don't touch anything
đừng chạm vào gì cả
đừng đụng vào cái gì
không chạm vào bất cứ thứ gì
don't touch anything
đừng đụng vào bất cứ thứ gì
đừng sờ vào thứ gì
đừng động vào bất cứ thứ gì
đừng động vào thứ gì cả
don't touch anything
đừng có đụng vào thứ gì
đừng động vào gì
đừng chạm đến bất kỳ thứ gì

Examples of using Don't touch anything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In the meantime, sit there and don't touch anything.
Trong khi đó thì con hãy ngồi yên ở đó và đừng chạm vào gì cả.
But don't touch anything, okay?”.
Đừng động vào thứ gì cả, được không?".
Prince Primus! Don't touch anything they give you!
Hoàng tử Primus. Đừng sờ vào thứ gì chúng đưa cho ngài!
Mm. Hey.- I just said don't touch anything.
Này.- Em vừa nói đừng động vào bất cứ thứ gì.
Don't touch anything!
Đừng đụng vào cái gì!
Call the motel-- make sure they don't touch anything.
Gọi ngay cho nhà nghỉ, đảm bảo rằng họ đừng đụng vào bất cứ thứ gì.
And don't talk to anyone, okay? Don't touch anything.
Và cũng không nói chuyện với ai. đừng chạm vào thứ gì.
Don't touch anything you don't have to.
Đừng có đụng vào thứ gì đấy nhé.
Hey. Mm.- I just said don't touch anything.
Này.- Em vừa nói đừng động vào bất cứ thứ gì.
Don't touch anything.
Đừng động vào thứ gì cả.
Step where I step, and don't touch anything.
Bước vào chỗ chú đặt chân và đừng sờ vào thứ gì.
Oh, my God! Don't touch anything, please.
Chúa ơi! Làm ơn đừng chạm vào thứ gì.
Make sure they don't touch anything. Call the motel.
Gọi ngay cho nhà nghỉ, đảm bảo rằng họ đừng đụng vào bất cứ thứ gì.
And don't touch anything you don't have to.
Đừng có đụng vào thứ gì đấy nhé.
And don't touch anything, will you, sir?-Two minutes.
đừng động vào gì nhé.- Hai phút.
Oh, God. Uh, stay here. Don't touch anything.
Chúa ơi, ở đây và đừng động vào thứ gì cả.
Don't touch anything, please. Oh, my God!
Chúa ơi! Làm ơn đừng chạm vào thứ gì.
Stay right there and don't touch anything.”.
Ngươi ở đây và đừng chạm đến bất kỳ thứ gì.'.
Don't touch anything!
Đừng động vào gì đấy!
Shut up and don't touch anything.
Câm mồm và đừng có đụng vào thứ gì.
Results: 153, Time: 0.0627

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese