DOWNSIDES in Vietnamese translation

nhược điểm
downside
weakness
upside
disadvantages
drawbacks
cons
blemishes
shortcomings
flaws
defects
mặt trái
flip side
downside
left side
the flipside
wrong side
the left hand
the obverse
down-side
reverse side
khuyết điểm
cons
weaknesses
defects
flaws
shortcomings
disadvantages
imperfections
downsides
drawbacks
pros

Examples of using Downsides in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Downsides will become more apparent
Khuyết điểm sẽ càng lộ rõ
that does not mean we did not find a number of downsides.
những không có nghĩa là chúng tôi không nhìn thấy khuyết điểm của nó.
However, there are certain downsides to this material as well,
Tuy nhiên, có những nhược điểm nhất định đối với tài liệu này,
One of the downsides to OVH is that it only has a limited number of pre-installed CMS modules, covering only WordPress, PrestaShop, Drupal, and Joomla!
Ột trong những nhược điểm của OVH là nó chỉ có một số lượng hạn chế các mô- đun CMS được cài đặt sẵn, chỉ bao gồm WordPress, PrestaShop, Drupal và Joomla!
However, technology being a double-edged sword always has some downsides alongside the advantages that it has to offer.
Hẳn nhiên, công nghệ luôn có tính hai mặt, bên cạnh những lợi ích thì vẫn còn phải dè chừng với tác hại mà nó đem lại.
But, in terms of downsides, it doesn't have a front-facing camera like the Lumia 620.
Tuy nhiên, về mặt nhược điểm, nó không có camera phía trước như Lumia 620.
There are potential downsides to the rumored Fox/Disney deal if it means films in the style of'Logan' would be among the casualties.
những mặt trái tiềm ẩn đối với thỏa thuận tin đồn Fox/ Disney nếu chuyện này có nghĩa là những phim phong cách như Logan sẽ nằm trong số những mạng vong.
They are often used for more specific cases where the proactive and reactive downsides are very pronounced or unwanted.
Chúng thường được sử dụng cho các trường hợp cụ thể hơn trong đó các nhược điểm chủ động và phản ứng rất rõ rệt hoặc không mong muốn.
Although we see the downsides of plastic bags today,
Mặc dù chúng ta thấy những nhược điểm của túi nhựa ngày nay,
The fact that you cannot escape the downsides of your strengths brings us to an interesting decision point.
Thực tế là bạn không thể thoát khỏi những mặt trái của các điểm mạnh mà đã khiến chúng ta đi tới một điểm quyết định thú vị.
Because one of the downsides to these games are the slightly higher than normal stakes(for online casinos).
Bởi vì một trong những nhược điểm của các trò chơi này là cao hơn một chút so với mức cược thông thường( đối với các casino trực tuyến).
Right now, he said, one of the downsides to robots is they operate best in open environments- like a warehouse or a spacious cathedral.
Còn hiện tại, một trong những nhược điểm của robot là chúng chỉ hoạt động tốt nhất trong môi trường mở như nhà kho hoặc nhà thờ, những nơi có không gian rộng rãi.
The thing about these two cultures is that they both carry downsides that can impact the long-term health of your business.
Điều về cả hai nền văn hóa này là cả hai đều mang những nhược điểm có thể tác động đến sức khỏe lâu dài của doanh nghiệp bạn.
Some(like me) will even go further and list the downsides of getting a real estate license.
Thậm chí, một số( như tôi) sẽ đi xa hơn và danh sách các nhược điểm của nhận được một giấy phép bất động sản.
especially with the advent of AI, and the cloud has proven to have its expensive downsides.
đám mây đã được chứng minh là có những nhược điểm đắt giá.
It is going to provide you with a considerably comprehension while using the positives and downsides from it.
It' s gonna cung cấp cho bạn với một đáng kể hiểu trong khi sử dụng tích cực và bất lợi từ đó.
as well as concerns about the downsides such as feed sourcing and energy use.
những lo ngại về các nhược điểm như nguồn cung cấp thức ăn và sử dụng năng lượng.
of getting a license, and put them against the downsides of getting one.
đặt chúng chống lại các nhược điểm của việc một.
Limiting factors for this approach are the price tag as well as concerns about downsides such as feed sourcing and energy use.
Hạn chế của phương pháp này là chi phí cũng như những lo ngại về các nhược điểm như nguồn cung cấp thức ăn và sử dụng năng lượng.
The cognitive effects that make Phenibut such a popular nootropic can also be one of its downsides.
Các hiệu ứng nhận thức làm cho Phenibut trở thành một nootropic phổ biến cũng có thể là một trong những nhược điểm của nó.
Results: 376, Time: 0.1284

Top dictionary queries

English - Vietnamese