DRAG HIM in Vietnamese translation

[dræg him]
[dræg him]
kéo anh ta
pull him
drag him
draw him
get him
hauling him
kéo hắn
pulled him
drag him
bring him
get him
lôi hắn
get him
bring him
dragged him
drawn him
đưa hắn
take him
get him
bring him
give him
put him
send him
drag him
lead him
move him
made him
đem hắn
bring him
take him
get him
give him
drag him

Examples of using Drag him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I could hardly drag him away.
Tôi hầu như không thể lôi hắn đi được.
We had to drag him into the water!
Tôi phải lôi anh ta lên mặt nước!
You can't drag him into court.
Tôi không thể đưa Ngài ra tòa.
Drag him back to class.
Đưa cậu ta về lớp.
And I can drag him back from this position, if I want to.
Và tôi có thể kéo anh ấy trở lại vị trí này, nếu tôi muốn.
Drag him back to school by his perfect hair.
Lôi cậu ta về trường với mái tóc hoàn hảo của cậu ta..
Let them drag him out by main force.
Ðể lôi kéo họ ra khỏi chính.
Drag him out of Belfast.
Đưa ông ta ra khỏi Belfast.
Drag him away!
Drag him over here!
Lôi nó qua đây!
Drag him out.
Lôi anh ta ra ngoài.
Drag him out. Hwi.
Lôi nó ra. Hwi.
Drag him to the back later.
Chúng ta sẽ kéo anh ta theo sau.
Drag him away.
Lôi hắn ta đi.
Drag him down to your level.
Kéo cậu ấy xuống với anh.
Drag him into the cold beam.
Kéo hắn ta lại chỗ tia khí lạnh.
And I'm ready to bite down and drag him in with me.
Và tôi sẵn sàng tẩn hắnlôi hắn chết cùng với tôi.
Drag him out.-Yes, sir.
Lôi nó ra.- Vâng.
Drag him out.
Kéo cậu ta ra.
Drag him down!
Đè hắn xuống!
Results: 101, Time: 0.0564

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese