ELECTRONIC DATA in Vietnamese translation

[ˌilek'trɒnik 'deitə]
[ˌilek'trɒnik 'deitə]
dữ liệu điện tử
electronic data
data electronically
digital data
electronic database
electronic data

Examples of using Electronic data in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ross Perot's Electronic Data Systems.
Ross Perot' s Electronic Data Systems.
German Chancellor Angela Merkel has come out strongly in favour of an international agreement to protect electronic data, following revelations by fugitive former intelligence analyst Edward Snowden about US surveillance programme PRISM.
Thủ tướng Đức Angela Merkel đã ủng hộ mạnh mẽ một thỏa thuận quốc tế về bảo vệ các dữ liệu điện tử, theo sau những tiết lộ của cựu phân tích tình báo đang chốn chạy Edward Snowden về chương trình giám sát PRISM của Mỹ.
In 2011, Harvard University geneticist George Church pioneered the use of DNA for electronic data storage, encoding his own book, some images, and a Javascript program in the molecules.
Năm 2011, nhà di truyền học George Church tại Đại học Harvard đã tiên phong trong việc sử dụng ADN để lưu trữ các dữ liệu điện tử, bao gồm một quyển sách riêng của ông đã được mã hóa, vài hình ảnh và một chương trình Javascript.
HP and Electronic Data Systems(EDS) announced[45]
cơ cấu data điện tử( eds)
to trade goods and services in exchange for electronic data, it's even better than shiny coins and crisp banknotes- lighter,
dịch vụ để đổi lấy những số liệu điện tử, nó lại còn tốt hơn so với tiền kim loại
or dollars, or electronic data, is enough to strengthen our own belief in them,
hoặc số liệu điện tử, là đủ để củng cố tin tưởng của chúng ta vào chúng,
The electronic data contained in barcodes serves up critical information about the foods being sold to consumers- where the food or ingredients come from, batch or lot numbers, and dates.
Các dữ liệu điện tử chứa trong mã vạch phục vụ lên thông tin quan trọng về các loại thực phẩm được bán cho người tiêu dùng, nơi thực phẩm hoặc các thành phần đến từ, lô hoặc nhiều con số, và ngày tháng.
The investigations will examine witness testimony and electronic data to determine how a naval destroyer fitted with sophisticated radar could be struck by a vessel more than three times its size.
Các cuộc điều tra sẽ kiểm chứng lời khai của các nhân chứng và các dữ liệu điện tử để xác minh tại sao một tàu khu trục hải quân được lắp đặt hệ thống radar tinh vi, lại có thể để cho một chiếc tàu lớn gấp ba lần va vào.
Or others storing the confidential, electronic data of others, fully analyze data on their clients' behalf without expensive interaction with the client
Lưu các dữ liệu điện tử bí mật của người khác, phân tích dữ liệu đầy đủ trên các máy clientdữ liệu cá nhân nào.">
The electronic data contained in barcodes serves up critical information about the foods being sold to consumers-where the food or ingredients come from, batch or lot numbers, and dates.
Các dữ liệu điện tử chứa trong mã vạch phục vụ lên thông tin quan trọng về các loại thực phẩm được bán cho người tiêu dùng, nơi thực phẩm hoặc các thành phần đến từ, lô hoặc nhiều con số, và ngày tháng.
In addition, you can interact with customers and partners on the same system through electronic data interchange(EDI) between systems
Ngoài ra, quý doanh nghiệp có thể tương tác với khách hàng và các đối tác trên cùng một hệ thống thông qua trao đổi dữ liệu điện tử( EDI)
EDGAR, which stands for Electronic Data Gathering, Analysis, and Retrieval filings are completed properly so that the public shell company is formed,
EDGAR, viết tắt của các tập tin thu thập, phân tích và truy xuất dữ liệu điện tử được hoàn thành đúng cách để công ty vỏ công cộng được thành lập,
Horowitz took the difficult decision to shift his focus, starting by selling Loudcloud's core managed services business to Electronic Data Systems for $63.5 million in cash- a decision he now describes as the best of his life.
tại là chuyển trọng tâm kinh doanh của mình, bắt đầu bằng việc bán dịch vụ quản lý cốt lõi của Loudcloud cho Electronic Data Systems với giá 63,5 triệu đô la.
When staff must compile electronic data, extract information from an electronic record, or undertake computer programming to satisfy a request,
Khi nhân viên phải lập dữ liệu điện tử, trích xuất thông tin từ một hồ sơ điện tử,
Technology helps increase visibility for the client by way of continuous status updates via Dispatch Management Software and Electronic Data Interchange(EDI) which does involve a cost, but it can help
Công nghệ giúp tăng khả năng hiển thị cho khách hàng bằng cách cập nhật trạng thái liên tục thông qua Phần mềm quản lý và trao đổi dữ liệu điện tử( EDI) liên quan đến chi phí,
For goods imported into Vietnam from EAEU countries, electronic data will be exchanged before arrival according to the 6-digit HS codes: 030363(fish); 220860(alcohol, wine); 270111(coal); 720720(steel); 870422(motor vehicle used for cargo).
Đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam từ các nước thuộc EAEU sẽ được trao đổi dữ liệu điện tử trước khi hàng đến theo các mã HS 6 chữ số gồm: 030363( cá); 220860( cồn, rượu); 270111( than đá); 720720( sắt thép); 870422( xe có động cơ dùng để chở hàng).
Modern technologies like enterprise resource planning, electronic data interchange, customs and accounting software, GPS, bar code system,
Các công nghệ hiện đại như lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp, trao đổi dữ liệu điện tử, phần mềm kế toán
Rhenus is staying ahead of the curve, from minimizing manual work by automating processes, integrating with our vendors via electronic data exchange, and using ticketing systems to manage internal queries.
tích hợp với các nhà cung cấp qua việc trao đổi dữ liệu điện tử và sử dụng hệ thống bán vé để quản lý các truy vấn nội bộ.
In addition, for certain transactions, our system may use your transaction details to automate and to streamline your transaction by checking for electronic data compliance, providing reporting features,
Ngoài ra, đối với các giao dịch nhất định, hệ thống của chúng tôi có thể sử dụng chi tiết giao dịch của bạn để tự động hóa và hợp lý hóa giao dịch của bạn bằng cách kiểm tra tuân thủ dữ liệu điện tử, cung cấp tính năng báo cáo
which would effectively give Blume a monopoly on the entire world's electronic data and stock exchanges, they infiltrate the launch area of one
điều này sẽ giúp Blume độc quyền trên toàn bộ dữ liệu điện tử và trao đổi chứng khoán trên toàn thế giới,
Results: 269, Time: 0.0362

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese