ELEVATING in Vietnamese translation

['eliveitiŋ]
['eliveitiŋ]
nâng cao
enhance
improve
raise
elevate
enhancement
lift
boost
advanced
heightened
uplifting
nâng
raise
improve
increase
upgrade
forklift
boost
lifter
augmentation
enhancement
lifting
tăng
increase
raise
boost
gain
growth
bullish
upward
rising
growing
surged

Examples of using Elevating in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Elevating your business to the next level is never going to be easy.
Đưa doanh nghiệp của bạn đến cấp độ tiếp theo chưa bao giờ được dễ dàng hơn.
Your doctor also might recommend elevating the affected area, which may speed recovery.
Bác sĩ của bạn cũng có thể khuyên bạn nâng cao vùng bị ảnh hường để tăng tốc độ hồi phục.
The policy of“eliminating redundant” and“elevating the local population” is the real reason behind the low unemployment rate in this country.
Chính sách“ đuổi người thừa” và“ nâng tầm người địa phương” là lý do thực sự đằng sau tỷ lệ thất nghiệp thấp ở quốc gia này.
It is truly‘Done Different,' elevating cognac to a fun yet sophisticated drinking experience.”.
Thực sự là“ Done Different”, đưa cognac trở thành một đồ uống với những trải nghiệm sôi nổi.”.
Lewis-Williams would come to be praised for elevating rock art studies to a"theoretically sophisticated research domain" by Whitley.
Lewis- Williams được ca ngợi vì đã nâng các nghiên cứu nghệ thuật trên đá thành một" lĩnh vực nghiên cứu tinh vi về mặt lý thuyết" của Whitley.
Even elevating the laptop or camera by a few inches can make a big difference.
Ngay cả việc chỉ cần nghiêng máy ảnh lên hoặc xuống một chút cũng có thể tạo ra một sự khác biệt đáng kể.
This is the first meeting co-chaired by the two Prime Ministers, elevating bilateral ties in directing, operating deployment of cooperative tasks.
Đây là kỳ họp đầu tiên do hai Thủ tướng đồng chủ trì, nâng tầm quan hệ hợp tác song phương trong chỉ đạo, điều hành triển khai nhiệm vụ trong quá trình hợp tác.
Tomislav became the first king by 925, elevating Croatia to the status of a kingdom,
Tomislav trở thành vị vua đầu tiên vào năm 925, đưa Croatia lên vị thế của một vương quốc
Signal is sent out and the elevating motion stops so as to avoid dangerous accidents.
Tín hiệu được gửi đi và chuyển động nâng lên dừng lại để tránh tai nạn nguy hiểm.
But elevating everything by the way they work together. Look, I was going for a fusion of sounds, still in the same genre we play.
Nhưng nâng tầm mọi thứ qua cách chúng phối hợp. Tôi đã định hợp nhất các âm thanh, vẫn cùng thể loại bọn tôi chơi.
The 4th Hanoi International Film Festival is gradually developing, elevating, scaling and asserting its international prestige.
LHP Quốc tế Hà Nội lần thứ 4 đang ngày một phát triển, nâng tầm, mở rộng quy mô và khẳng định uy tín quốc tế của mình.
The hand elevation test is done by elevating the hands above the head for two minutes.
Thử nghiệm nâng cao tay được thực hiện bằng cách giơ tay lên đầu trong 2 phút.
5,000 lbs of weight, but some heavy-duty models are capable of elevating up to 25,000 lbs.
một số mẫu xe hạng nặng có khả năng nâng lên tới 25.000 lbs.
Novartis AG filed 78 more applications in 2018 than in 2017, elevating it from fourth position to the top spot.
Novartis AG đã nộp thêm 78 đơn vào năm 2018( so với 2017), đưa nó từ vị trí thứ tư lên vị trí đứng đầu.
You can create a network of local businesses and influencers elevating one another.
Bạn có thể tạo một mạng lưới các doanh nghiệp địa phương và những người có ảnh hưởng để nâng tầm lẫn nhau.
In 1536, the Protestant Reformation happened, elevating Danish into the language of religion.
Vào năm 1536, Cải cách Đạo Tin Lành diễn ra, đẩy tiếng Đan Mạch thành ngôn ngữ của tôn giáo.
To check on when there is a significant force when elevating, notice when the arm is actually floating.
Để kiểm tra khi có một lực lượng đáng kể khi elevating, thông báo khi cánh tay thực sự trôi nổi.
The highly detailed Batcave features a rotating transformation chamber for Bruce Wayne to‘transform' into Batman, rotating Batcomputer control center with multi-screen elements and elevating platform function, and a prison with an exploding escape wall function.
Batcave có nhiều chi tiết có buồng chuyển đổi luân phiên cho Bruce Wayne ™" biến đổi" thành Batman ™, xoay trung tâm điều khiển Batcomputer với các yếu tố đa màn hình và chức năng nền tảng nâng cao, và một nhà tù với chức năng thoát tường nổ tung.
(Maha Chakkraphat passed over tradition by elevating Phiren Thorathep instead of one of his sons; but he, when still Prince Thianracha, had himself never been titular ruler of Phitsanulok.).
( Maha Chakkraphat đi qua truyền thống bằng cách nâng Phiren Thorathep thay vì một trong những người con trai của ông, nhưng ông, khi vẫn còn Hoàng tử Thianracha, đã tự bao giờ cai trị danh nghĩa của Phitsanulok.).
role of Ikkyū Sōjun, a successor of Shūhō Myōcho at Daitoku-ji; Ikkyū was instrumental in elevating the appreciation of calligraphy to an integral part of the tea ceremony in the 15th century.
Ikkyū là công cụ nâng cao sự đánh giá của thư pháp đến một phần không thể tách rời của nghi thức trà vào thế kỷ 15.
Results: 408, Time: 0.0485

Top dictionary queries

English - Vietnamese