EMPTY BOX in Vietnamese translation

['empti bɒks]
['empti bɒks]
hộp trống
empty box
box drum
blank boxes
hộp rỗng
empty boxes
box hollow
ô trống
blank cell
empty cell
empty box
blank box
empty squares
chiếc hộp trống rỗng

Examples of using Empty box in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the points of the box after, and continues to eat as much as possible(empty box then full box)..
hộp sau và">tiếp tục ăn càng nhiều càng tốt( hộp trống sau đó đầy hộp)..
So he got down on one knee and gave you an empty box? I mean, he can't afford a ring,?
Anh ta không mua nổi cái nhẫn, nên… Nên cậu ta quỳ xuống và trao cho em một cái hộp rỗng?
Type your new name in the empty box below your old name and click“Save Changes.”.
Gõ tên mới vào ô trống bên dưới tên cũ rồi nhấp" Save Changes" hay" Lưu Thay đổi".
Absolute Ether Principle(Ākāshtattva): keep the ornaments in an empty box for some time.
Nguyên tắc sinh khí prana tuyệt đối( Ākāshtattva): giữ các đồ trang sức trong hộp trống trong một thời gian.
Type your new name in the empty box below your old name
Gõ tên mới của bạn vào ô trống dưới đây tên tuổi của bạn
Review of the light novel The Empty Box and Zeroth Maria Volume 2 by Eiji Mikage.
Bạn đang đọc Chiếc Hộp Trống Rỗng Và Maria Số 0 của Mikage Eiji.
Consequently, users can enter a value in an empty box next to the last check box in the list.
Do đó, người dùng có thể nhập một giá trị trong một hộp trống bên cạnh hộp kiểm cuối cùng trong danh sách.
That's the change that occurred within me after I obtained the'Empty Box'.
Đó là thay đổi diễn ra trong tôi sau khi tôi nhận được‘ Chiếc hộp Trống rỗng'.
Copy/paste all of the backlink domains you selected at Step 3 in SEO SpyGlass into the empty box.
Sao chép/ dán tất cả backlink bạn chọn ỏ bước 3 trong SEO SpyGlass vào ô trống.
To Download instagram videos with instagram video downloader just enter the URL of instagram video in above empty box and get video in full resolution.
Để Tải instagram video với downloader instagram đoạn video chỉ cần nhập URL của đoạn video instagram trong ô trống trên và nhận được video ở độ phân giải đầy đủ.
Your brain is like an empty box, empty bottle, and filled from childhood with problems.
Bộ não của bạn giống như một cái hộp rỗng, cái chai không, và từ niên thiếu được nhét đầy những vấn đề.
Google Phrasebook comes as an empty box, which it's important to populate with the words
Google phrasebook đến như là một boxgoogle trống bạn cần phải cư với các từ
Your marriage really is an empty box if you don't put something into it every day!
Hôn nhân lúc đầu chỉ là cái hộp rỗng, nếu mỗi ngày ta không bỏ vào chút gì, thì đừng hòng sẽ lấy ra được thứ gì!
You can do this by tapping the empty box next to the group name, then selecting a photo from your photo library.
Bạn có thể làm vậy bằng cách nhấn vào hộp rỗng kế bên tên nhóm và chọn hình nào đó từ thư viện ảnh.
Gave me an empty box to deliver, and then paid me with this.
Sau đó trả cho tôi chỗ này. và đưa cái thùng rỗng cho tôi đi giao,
Pretend you went home and slept, put an empty box with my name on it on a table right in front of me.
Giả vờ về nhà ngủ, để thùng rỗng có tên tôi trên bàn trước mặt tôi.
Kazuki clasps the Flawed Bliss with his injured right hand that still has the power to crush boxes- the power of the Empty Box.
Kazuki bóp lấy chiếc hộp với cánh tay phải đang bị thương nhưng vẫn chứa đựng sức mạnh tiêu diệt chiếc hộp của mình- sức mạnh của‘ Chiếc hộp rỗng'.
If you finish something, don't just put back the empty box, throw it out.
Nếu cô cậu ăn hết gì đó thì đừng có để hộp rỗng lại mà hãy vứt luôn đi.
optic product supply chain, we can supply empty box, box come with adapter,
chúng tôi có thể cung cấp hộp trống, hộp đi kèm với bộ chuyển đổi,
boost a product's ranking, sellers will ship an empty box with a real tracking number to accomplices in the U.S., who then leave a positive review for the product.
thương gia sẽ ship một chiếc hộp rỗng với một số theo dõi đơn hàng có thật đến các đồng lõa tại Mỹ, những người này sau đó sẽ để lại một đánh giá tích cực cho sản phẩm“ ma” đó.
Results: 60, Time: 0.0492

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese