EVERYTHING CAN CHANGE in Vietnamese translation

['evriθiŋ kæn tʃeindʒ]
['evriθiŋ kæn tʃeindʒ]
mọi thứ có thể thay đổi
everything can change
things can change
things may change
mọi chuyện có thể thay đổi
things can change
everything can change
tất cả đều có thể thay đổi
everything can change
mọi sự có thể thay đổi

Examples of using Everything can change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Even though I have been a regular, anything can happen, everything can change.
Mặc dù tôi là một người bình thường, mọi thứ đều có thể xảy ra, mọi thứ có thể thay đổi.
L'Instant de Guerlain Eau de Toilette is one of these unique moments where everything can change.
Nước hoa L' Instant de Guerlain đại diện cho những khoảnh khắc độc nhất khi mọi thứ có thể thay đổi.
In being human, just like in life, everything is relative and everything can change at any given moment.
Trong con người, như trong cuộc sống của mình, mọi thứ đều tương đối và mọi thứ có thể thay đổi tại một thời điểm nhất định.
L'Instant de Guerlain is one of these unique moments where everything can change.
Nước hoa L' Instant de Guerlain đại diện cho những khoảnh khắc độc nhất khi mọi thứ có thể thay đổi.
In the creative process, everything can change and nothing is finite.
Trong thời trang, sáng tạo có thể thay đổi tất cả và chẳng gì không thể xảy ra.
My experience is that anything and everything can change in any moment and it can be totally out of your control….
Bài học rút ra: Mọi thứ đều có thể thay đổi bất cứ lúc nào, và bạn chẳng thể kiểm soát được kết quả của nó.
Everything can change from one day to the next,” said Richard Sedillot, Atlaoui's lawyer.
Tất cả mọi thứ có thể thay đổi trong những ngày tới”, ông Richard Sedillot- luật sư của Atlaoui cho biết.
We are leading the World Championship now but everything can change in one race.
Họ đang dẫn đầu Liga nhưng mọi chuyện đều có thể thay đổi chỉ sau một trận đấu.
Our job is very difficult because everything can change in one day.”.
Công việc của chúng tôi là rất khó khăn bởi mọi sự thay đổi đều có thể diễn ra”.
If the answer is no, you should not despair, everything can change in the opposite direction.
Nếu câu trả lời là không, bạn không nên tuyệt vọng, mọi thứ đều có thể thay đổi theo hướng ngược lại.
It is noted that the script of the first film is not yet completed, so everything can change.
Chú ý rằng: thời điểm ra mắt của một số phim còn chưa được ấn định, vì vậy tất cả mọi thứ ở đây đều có thể thay đổi.
He does not magically change things but if we welcome Him, everything can change.
Người không thay đổi mọi thứ như trò phép thuật, nhưng nếu chúng ta đón nhận Ngài, mọi thứ đều có thể thay đổi.
Once you realize and accept these to basic truths, everything can change.
Một khi bạn nhận ra và chấp những chân lý cơ bản, mọi thứ đều có thể thay đổi.
if we welcome Him into our hearts everything can change;
chúng ta đón nhận Ngài, mọi thứ đều có thể thay đổi.
The Tipping Point is the name given by epidemiologists for the moment in an epidemic when everything can change all at once.
Điểm Bùng Phát là tên gọi được đặt cho điểm quan trọng trong diễn tiến của đại dịch, tại điểm đó tất cả mọi thứ đều có thể thay đổi ngay lập tức.
after 14 years everything can change, shape, relationship,
đúng vậy, sau 14 năm mọi thứ có thể thay đổi, vóc dáng,
but in football everything can change in one day.
trong bóng đá mọi thứ có thay đổi trong một ngày.
America with strings untied overseas, because if something happens in London or Tokyo while they're sleeping, everything can change," the investor writes in a post for Business Insider.
Tokyo trong khi bạn ngủ, mọi thứ có thể thay đổi”, nhà đầu tư O' Leary chia sẻ trong một bài viết trên Business Insider.
Tokyo while they're sleeping, everything can change," the investor writes in a post for Business Insider.
Tokyo trong khi họ đang ngủ, tất cả mọi thứ có thể thay đổi", ông viết trong một bài cho Business Insider.
In the next two weeks, everything could change.
Nhưng trong hai tháng, mọi thứ có thể thay đổi.
Results: 57, Time: 0.0498

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese