EXCHANGING in Vietnamese translation

[ik'stʃeindʒiŋ]
[ik'stʃeindʒiŋ]
trao đổi
exchange
swap
trade
interchange
barter
giao dịch
trading
transaction
to trade
exchange
deal
dealings

Examples of using Exchanging in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All Japanese are continuing to move forward, exchanging with each other those words of encouragement.
Tất cả người Nhật đang tiếp tục tiến về phía trước, trao cho nhau những lời động viên.
the two maintained the silence without exchanging greetings.
chẳng chào hỏi nhau câu nào.
you will be trained full skills in the game such as hiding, exchanging weapons, shooting guns
đủ các kỹ năng trong trò chơi như ẩn náu, đổi vũ khí,
In fact if you see two Bengalis fighting you will be surprised because you will think that they are exchanging loving words among themselves.
Thực tế, nếu bạn nhìn thấy hai người Bengal đang cãi nhau bạn sẽ ngạc nhiên, bởi vì bạn sẽ nghĩ rằng họ đang trao nhau những lời nói yêu thương.
The dark web wasn't really practical- because there was no good way of exchanging funds- until cryptocurrency came along.
Web đen tối không thực sự thực tế- bởi vì không có cách nào tốt để trao đổi tiền- cho đến khi tiền điện tử xuất hiện.
In the team, a man working for a day can earn 10 points for exchanging food at the end of the month.
Trong đội này, một người làm việc một ngày có thể kiếm được 10 điểm để đổi lấy thức ăn vào cuối tháng.
Getting cash from ATMs in Greece is more popular than any other method of exchanging money and will usually charge €2-3.
Nhận tiền mặt từ ATM ở Hy Lạp phổ biến hơn bất kỳ phương thức đổi tiền nào khác và thường sẽ tính phí € 2- 3.
has full functionality on both water and land without exchanging parts.
đất liền mà không cần thay bộ phận.
One day we had a chance encounter that lead to us spending half a day together exchanging stories and dance moves.
Một ngày nọ, chúng tôi có cơ hội gặp nhau và cả hai đã dành nửa ngày để trao đổi những câu chuyện và những bước nhảy.
Prospectively, it offers an entirely new way of exchanging and holding assets, including money.
Về mặt triển vọng, nó cung cấp một cách hoàn toàn mới để trao đổi và nắm giữ tài sản, bao gồm cả tiền.
Note: different players can hear out when you're exchanging your weapons.
Lưu ý: người chơi khác có thể nghe thấy bạn khi bạn đang chuyển vũ khí của bạn.
Please use these products our services you will get satisfaction and found himself exchanging trust in place, there is a reliable partner.
Hãy sử dụng những sản phẩm dịch vụ của chúng tôi các bạn sẽ nhận được sự hài lòng và thấy mình đã trao đổi niềm tin đúng chỗ, có được đối tác đáng tin cậy.
Card holder shall have right to request VPBank to exchange, re-issue Card and must pay charge of exchanging, re-issuing Card under regulations of VPBank.
Chủ Thẻ có quyền yêu cầu VPBank Timo đổi, phát hành lại Thẻ và phải trả phí đổi, phát hành lại Thẻ theo quy định của VPBank Timo.
Be conscious of grammar and composition when writing your cover letter and exchanging e-mails.
Bạn hãy để ý về ngữ pháp và các thành phần khi viết thư xin việc và trao đổi qua email.
Residents said security forces were exchanging gunfire with five“terrorists”.
Cư dân địa phương nói rằng lực lượng an ninh đang đọ súng với 5 đối tượng" khủng bố.".
dusty mirror and saw Ron and Hermione exchanging skeptical looks behind his back.
nhìn Ron và Hermione, bọn chúng đang trao đổi những cái nhìn hoài nghi sau lưng nó.
one day you're exchanging house keys, That's the thing about relationships.
hôm sau sẽ đổi ổ khóa.
The Exchange Order for a THSR PASS can only be used for the purpose of exchanging for a THSR PASS;
đổi Thẻ THSR chỉ có thể sử dụng cho mục đích đổi thẻ THSR;
While taking radish for sale, he met two mysterious people and made a strange transaction: exchanging farm produce with magical gems.
Trong lúc đem củ cải đi bán, cậu đã gặp gỡ hai người bí ẩn và thực hiện một giao dịch kỳ lạ: đổi nông sản lấy những viên đá quý huyền diệu.
Remind 101 allows you to text students through the system without exchanging any phone numbers.
Ứng dụng Remind101 cho phép bạn nhắn tin cho học sinh thông qua hệ thống mà không cần lưu số điện thoại.
Results: 1591, Time: 0.0636

Top dictionary queries

English - Vietnamese