TRAO in English translation

give
cung cấp cho
đưa
đưa ra
mang lại cho
tặng
mang đến cho
trao cho
trả
cho đi
sẽ cho
award
giải thưởng
trao giải
trao tặng
trao tặng giải thưởng
hand
tay
mặt
đưa
trao
giao
đàng
bàn giao
grant
cấp
ban
tài trợ
trao
cho phép
khoản trợ cấp
được
confer
trao
mang lại
đem lại
tạo ra
ban
bàn
exchange
trao đổi
sàn giao dịch
hối
giao dịch
sàn
đổi lấy
đổi lại
awarded
giải thưởng
trao giải
trao tặng
trao tặng giải thưởng
given
cung cấp cho
đưa
đưa ra
mang lại cho
tặng
mang đến cho
trao cho
trả
cho đi
sẽ cho
handed
tay
mặt
đưa
trao
giao
đàng
bàn giao
granted
cấp
ban
tài trợ
trao
cho phép
khoản trợ cấp
được
conferred
trao
mang lại
đem lại
tạo ra
ban
bàn
gave
cung cấp cho
đưa
đưa ra
mang lại cho
tặng
mang đến cho
trao cho
trả
cho đi
sẽ cho
giving
cung cấp cho
đưa
đưa ra
mang lại cho
tặng
mang đến cho
trao cho
trả
cho đi
sẽ cho
awarding
giải thưởng
trao giải
trao tặng
trao tặng giải thưởng
handing
tay
mặt
đưa
trao
giao
đàng
bàn giao
awards
giải thưởng
trao giải
trao tặng
trao tặng giải thưởng
granting
cấp
ban
tài trợ
trao
cho phép
khoản trợ cấp
được
hands
tay
mặt
đưa
trao
giao
đàng
bàn giao
grants
cấp
ban
tài trợ
trao
cho phép
khoản trợ cấp
được
conferring
trao
mang lại
đem lại
tạo ra
ban
bàn
confers
trao
mang lại
đem lại
tạo ra
ban
bàn

Examples of using Trao in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bà xuống đây bọn cháu trao quà ạ.”.
Come down and buy it, and I will give you a present.”.
Họ thưa:" Xin vua cứ lên, Chúa sẽ trao thành ấy vào tay vua.".
They answered,"for the Lord will give it into the king's hand.".
Anh trao tất cả cho em, em trao tất cả cho anh.”.
Give your all to me, I will give my all to you.”.
Nữ giới có nhiều điều trao cho Giáo Hội.
The Society has a great many things to offer the Church.
Sáng nay, hiệu trưởng trao cái này cho ta.
The headmaster passed this onto me this morning.
Chúng ta phải quay lại phi thuyền và trao nó cho Nova.
Pos(480,1060)}We have to go back to your ship, and deliver it to Nova.
Chà, ông Narker đã được trao phần thưởng của mình.
Well, Mr Narker's passed on to his reward.
Vậy nên… quy định cho phép tôi… trao cho em thứ này.
And therefore… Regulations permit me to offer you this.
Vậy nên… quy định cho phép tôi… trao cho em thứ này.
Regulations permit me to offer you this. And therefore.
Đêm nay. Anh muốn trao hết cho em.
Tonight I wanna give it all to you.
Tôi vô cùng háo hức với cơ hội mà Derby County đã trao cho mình.
I am very excited about the opportunity Derby County have provided me with.
Bạn theo đuổi nó và bạn trao hết những gì bạn có.
You go after it and you give it all you have.
( Anh biết đấy em sẽ trao cho anh).
(You know I'll give it to you).
Voucher trao đổi cho trẻ em được giới hạn cho trẻ em trên 6 tuổi
The Exchange Order for children's exchange voucher is restricted for children over 6 years old
Tôi muốn những trách nhiệm trọng đại được trao cho các bạn trong Giáo Hội;
I desire that in the Church you are entrusted with important responsibilities, that there may be the courage
Đất nước đã trao cho tôi nhiệm vụ
I have been entrusted by the nation with the task
CSUDH trao gần 88 triệu đô la học bổng
CSUDH awards nearly $88 million in scholarships
Theo những điều này… đất nước đã trao cho tôi nhiệm vụ
According to these… I have been entrusted by the nation with the task and duties of the
Davis mắng cô vì đã bắn Michael, người đã bí mật trao các ổ đĩa cùng với mật khẩu cho họ trước khi chết.
Davis berates her for shooting Michael, who secretly hands over the drives alongside the password to them to Davis before dying.
Quỹ Ethereum cũng trao các khoản tài trợ nghiên cứu thông qua Chương trình tài trợ Ethereum Foundation của họ tài trợ cho nhiều dự án Ethereum dựa vào cộng đồng.
The Ethereum Foundation also awards research grants via their Ethereum Foundation Grants Program that fund a variety of community-based Ethereum projects.
Results: 14106, Time: 0.0368

Top dictionary queries

Vietnamese - English