FOR MANAGING in Vietnamese translation

[fɔːr 'mænidʒiŋ]
[fɔːr 'mænidʒiŋ]
để quản lý
to manage
to administer
for the management
to handle
to govern
để kiểm soát
to control
to manage
to regulate
quản lí
handle
for managing

Examples of using For managing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Princeton Consensus Panel has produced guidelines for managing ED in patients with cardiovascular disease.
Princeton Consensus Panel đã đưa ra các hướng dẫn để quản lí bệnh nhân mắc ED có các bệnh tim mạch đi kèm.
Later pages will discuss strategies for managing your emotions in order to enhance your trading.
Sau bài viết này chúng ta sẽ cũng thảo luận các chiến lược để quản lí cảm xúc để năng cao khả năng giao dịch của bạn.
Job Analysis is a key technique for managing job overload- an important source of stress.
Phân tích công việc là kỹ thuật then chốt trong quản lý quá tải công việc- một nguyên nhân quan trọng gây ra stress.
The AC-MER-CONT-64DR is a powerful, intelligentcontroller solution for managing up to sixty-four(64) readers with Avigilon's Access Control Manager(ACM).
AC- MER- CONT- 64DR là một giải pháp điều khiển mạnh mẽ, thông minh để quản lý lên đến sáu mươi bốn( 64) đầu đọc với Access Control Manager của Avigilon( ACM).
Skills and Confidence for Managing Across Functions in a Global Context.
Các kỹ năng và tự tin cho quản trị qua chức năng trong một bối cảnh toàn cầu.
Except for managing diary entries by date, you can also
Ngoại trừ cho quản lý các mục tạp chí theo ngày,
It offers solutions for managing any size of buildings, such as production halls,
Các giải pháp cho quản lý bất kỳ kích cỡ các tòa nhà
Go to Apple's official site for managing your Apple ID- WEB.
Bước 1: Truy cập vào trang web chính thức của Apple để quản lí Apple ID là WEB.
intuitive apps on Google Play for managing your school or university life.
trực quan nhất trên Google Play dành cho quản lý trường học hoặc cuộc sống đại học.
Fortunately, Facebook offers several helpful features for managing and organizing your saved content.
May thay, Facebook cung cấp nhiều chức năng tiện dụng để bạn quản lý và sắp xếp nội dung đã lưu.
intuitive app on Google Play for managing your school or university life.
trực quan nhất trên Google Play dành cho quản lý trường học hoặc cuộc sống đại học.
intuitive app on Google Play for managing your school or university life.
trực quan nhất trên Google Play dành cho quản lý trường học hoặc cuộc sống đại học.
At all stages of life, women's bodies present obstacles for managing diabetes and blood sugar.
Ở tất cả các lứa tuổi, cơ thể phụ nữ đều gặp phải khó khăn trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường và lượng đường huyết.
In fact, studies show that only 6% of organizations believe their current process for managing performance is worth….
Trên thực tế, các nghiên cứu cho thấy chỉ có 6% của các tổ chức cho rằng quản trị hiệu suất chính là tập trung vào giá trị thời gian.
The 301 HTTP status code has always been the standard for managing the complete and permanent redirection of a page.
Redirect là một mã trạng thái HTTP( response code HTTP) tiêu chuẩn trong việc quản lý điều hướng hoàn toàn và vĩnh viễn của một trang.
Provide your stores with a sales menu that is suitable for managing products that are frequently shipped to customers.
Cung cấp cho các cửa hàng của bạn với 1 menu Bán hàng thích hợp với quản lý sản phẩm mà thường phải vận chuyển đến khách hàng.
setting up and tracking record for managing green are easier and more accurate.
theo dõi hồ sơ quản lý cho từng cây xanh được dễ dàng hơn, chính xác hơn.
Successful new product development requires the company to establish an effective organization for managing the new product development process.
Việc phát triển thành công một sản phẩm mới đòi hỏi Công ty phải thành lập một tổ chức có hiệu lực để quản trị quá trình phát triển sản phẩm mới.
you may need to invest in a more robust, focused system for managing your outreach.
tập trung hơn để quản lí các tiếp cân của bạn.
Therefore, possibilities of herbal products for managing obesity are under intensive investigation.
Do đó, khả năng của các sản phẩm thảo dược để trị bệnh béo phì đang được điều tra chuyên sâu.
Results: 1557, Time: 0.0455

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese