FOR ONE HOUR in Vietnamese translation

[fɔːr wʌn 'aʊər]
[fɔːr wʌn 'aʊər]
trong một giờ
in one hour
a one-hour
in one minute
at one time
trong 1 giờ
for 1 hour
in an hour
for 1 h
for 1h
hourlong
trong 1 tiếng
in an hour
trong một tiếng
in one hour
trong một giờ đồng hồ
in one hour
1 tiếng đồng hồ
hour
trong một tiếng đồng hồ
for one hour
trong 1 tiếng đồng hồ để

Examples of using For one hour in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
we will be here for one hour.
nhóc sẽ được đến đây 1 tiếng.
NOTE- The generated tokens are valid for one hour.
Là những từ được cấu tạo bởi một tiếng.
Shah(Purchase Officer) practices Vipassana daily for one hour.
Shah( Nhân viên môi giới) thực tập Vipassana 1 tiếng đồng hồ mỗi ngày.
Inmates are allowed outside for one hour a day.
Các tù nhân được khuyến khích ra ngoài khoảng 1 tiếng/ ngày.
A glass of red wine glass provides the same effect as exercising for one hour.
Uống một ly vang đỏ có tác dụng tương tự 1 giờ tập….
They will have power for one hour to rule with the animal.
Họ sẽ nắm quyền hành, trị vì trong một giờ với con thú.
Vitality, defense, and dexterity will rise by 200% for one hour.
Sức sống, phong thủ và khéo léo sẽ được tăng 200% trong vòng một giờ.
He practices Vipassana every day for one hour.
Ông thực tập Vipassana mỗi ngày trong vòng 1 tiếng đồng hồ.
One time zone stands for one hour.
Một múi giờ là viết tắt của một giờ.
Wintor commits to playing tennis for one hour every day.
Wintour luôn chơi tennis 1 giờ mỗi ngày.
This Saturday turn your lights off for one hour in support of Earth Hour..
Thứ bảy 28 tắt đèn của bạn trong một giờ cho Giờ Trái đất.
Finally they agreed to give me a keyboard for one hour a day.
Cuối cùng, họ đồng ý cho tôi chơi nhạc 1 tiếng mỗi ngày.
We usually play for one hour.
Mình thường thường chơi khoảng một giờ.
Walk in silence for one hour.
Im lặng đi dạo trong 1 giờ.
We just had to stop in Sudan for one hour.
Tôi chỉ dừng ở Atlanta một tiếng đồng hồ.
Receive authority as kings with the beast for one hour.
Họ sẽ nắm quyền hành, trị vì trong một giờ với con thú.
One hour. You get this for one hour.
Tiếng thôi. Em hưởng cái này 1 tiếng thôi.
Late? He waited for you for one hour… alone… outside.
Muộn à? Thằng bé đứng ngoài đợi anh một tiếng đồng hồ.
Your sister, Chun Lei, made me stand here for one hour.
Chun Li em gái anh bảo tôi đứng đây chịu phạt 1 tiếng.
I could leave my dressing room for one minute or for one hour.
Tôi rời phòng thay đồ một phút hay một giờ.
Results: 476, Time: 0.0677

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese