FOUND NOT ONLY in Vietnamese translation

[faʊnd nɒt 'əʊnli]
[faʊnd nɒt 'əʊnli]
tìm thấy không chỉ
find not only
found not just

Examples of using Found not only in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On March 11, SciShow announced that XMP had found not only halobacteria and D. salina, but an entire microbiome
SciShow đã thông báo rằng XMP đã không chỉ tìm thấy sinh vật đơn bào halobacteria
The find not only challenges previous suppositions about the evolution of big cats, it also helps place that evolution in a geographical context.
Daddy Fish Việc tìm thấy không chỉ thách thức giả định trước đây về sự tiến hóa của con mèo lớn, nó cũng giúp nơi mà sự tiến hóa trong một bối cảnh địa lý.
Below you will find not only questions to ask prospective designers, but also the reasoning behind them.
Bạn sẽ tìm thấy không chỉ các câu hỏi để hỏi các designer tiềm năng, mà còn cả lý do đằng sau chúng.
Of course, on our website you will find not only the coloring Winx,
Tất nhiên, trên trang web của chúng tôi bạn sẽ tìm thấy không chỉ các Winx màu,
With LinkMiner, you can find not only the pages that are linking to your competitors but you can also
Với LinkMiner, bạn có thể tìm thấy không chỉ các trang đang liên kết với đối thủ
The find not only challenges previous suppositions about the origins of big cats, it also helps place that evolution in a geographical context.
Daddy Fish Việc tìm thấy không chỉ thách thức giả định trước đây về sự tiến hóa của con mèo lớn, nó cũng giúp nơi mà sự tiến hóa trong một bối cảnh địa lý.
Here you will find not only the“symptoms” indicating weakness of persistence, but also the deeply seated subconscious causes of this weakness.
Bạn sẽ tìm thấy không chỉ những“ triệu chứng” báo hiệu điểm yếu về sự kiên trì mà còn biết được những nguyên nhân ẩn sâu trong tiềm thức gây ra điểm yếu đó.
Here you can find not only new models of the popular automakers but also their history over the years.
Ở đây bạn có thể tìm thấy không chỉ mô hình mới của hãng xe nổi tiếng mà còn lịch sử của họ trong những năm qua.
In the composition you can find not only poultry meat, but also veal, lamb,
Trong thành phần bạn có thể tìm thấy không chỉ thịt gia cầm,
Here you will find not only the best places to play this game, but also information on free roulette gambling.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy không chỉ những nơi tốt nhất để chơi trò chơi này, mà còn thông tin về cờ bạc trực tuyến miễn phí.
In the classroom, he finds not only his book, but Saeki's gym uniform.
Trong lớp học, cậu không chỉ tìm thấy cuốn sách của mình mà còn có đồng phục thể dục của Saeki.
You will find not only a current data but also reviews released earlier.
Bạn sẽ không chỉ tìm thấy dữ liệu hiện tại mà còn đánh giá phát hành sớm hơn.
In the classroom, he finds not only his book, but Saeki's gym uniform.
Trong lớp học, anh thấy không chỉ cuốn sách của ông, nhưng tập thể dục thống nhất của Saeki.
you will find not only two large shopping malls but also a crowded street market.
bạn sẽ tìm thấy không phải chỉ có hai trung tâm mua sắm lớn mà còn là một khu chợ đường phố đông đúc.
When men abandon reason, they find not only that their emotions cannot guide them, but that they can experience no emotions save one: terror.
Khi người bỏ hoang lý trí, họ thấy không chỉ xúc cảm họ không thể dìu dắt họ mà họ không có kinh nghiệm xúc cảm ngoại trừ một: sự kinh hoàng.
In this group we find not only generalized anxiety disorder, but also panic attacks,
Trong nhóm này, chúng tôi thấy không chỉ rối loạn lo âu tổng quát,
Google Trends is one of the best tools for finding not only great tags and keywords,
Google Trends là một trong những công cụ tốt nhất để tìm kiếm không chỉ các thẻ và từ khóa tuyệt vời
On the Piazza of the Pantheon we should find not only the Pantheon of today,
Trên Piazza của Pantheon chúng ta nên tìm thấy không chỉ Pantheon của ngày nay,
On the Piazza of the Pantheon we should find not only the Pantheon of to-day,
Trên Piazza của Pantheon chúng ta nên tìm thấy không chỉ Pantheon của ngày nay,
It should be noted that in the city you can find not only a regular store, but the peasant courtyard,
Cần lưu ý rằng trong thành phố, bạn có thể tìm thấy không chỉ một cửa hàng thường xuyên,
Results: 48, Time: 0.0355

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese