GET HIM in Vietnamese translation

[get him]
[get him]
đưa anh ta
take him
bring him
get him
put him
give him
send him
led him
carries him
offering him
handed him
đưa hắn
take him
get him
bring him
give him
put him
send him
drag him
lead him
move him
made him
bắt hắn
catch him
get him
arrest him
take him
make him
capture him
bust him
seize him
grab him
hold him
lấy hắn
get him
marry him
take him
đưa ông ấy
take him
get him
bring him
give him
put him
send him
deliver him
drove him
đưa cậu ấy
take him
get him
bring him
give him
send him
put him
show him
pull him
được hắn
got him
he was
reached him
tóm hắn
get him
catch him
grab him
lấy nó
take it
get it
grab it
pick it up
retrieve it
pull it
fetch it
bring it
obtain it
stole it
có được anh ta
get him
acquired him
get him
lôi hắn
lôi anh ta
được ông ta
đỡ anh ấy
đón nó
kéo hắn
đỡ cậu ấy

Examples of using Get him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Get him, Highbeam!
Tóm hắn, Highbeam!
Get him, Agron! Agron! Crixus!
Tóm lấy hắn Agron! Crixus! Agron!
We have to get him back.
Chúng ta phải đưa cậu ấy quay lại.
You have gotta get him out of here.
Anh phải đưa ông ấy ra khỏi đây.
Get him out of here and get something in front of that door.
Đưa hắn ra khỏi đó và kiếm gì chặn cửa lại.
Who's gonna get him first?
Ai sẽ tóm được hắn trước?
If he's behind this, I will get him to call off the contract.
Đứng sau vụ này, tôi sẽ bắt hắn hủy hợp đồng đó.
Get him, Scales!
Bắt lấy nó, Scales!
Get him, Fullbeam!
Tóm hắn, Highbeam!
You! Get him out of there! You!
Cậu! Đưa cậu ấy ra ngoài!
Get him off me! Hey!
Lấy hắn ra khỏi tôi! Hey!
Get him out of here.
Đưa ông ấy đi khỏi đây.
If I get him to you, can you get him to talk?
Nếu tôi đưa hắn cho cậu Cậu có thể bắt hắn khai ra chứ?
Get Him to the Greek Himself.
Get Him to the Greek Chính cô Khách mời.
we will go and get him.
chúng ta sẽ tóm được hắn.
I will help you get him, Jim.
Tôi sẽ giúp anh bắt hắn, Jim.
So go get him.
Bắt lấy nó đi.
Get him off my horse.
Lôi hắn ra khỏi con ngựa của tôi.
Yes! Go get him, Mike. Yes!
Phải! Tóm hắn đi, Mike! Phải!
Get him off me! Ahh! Hey!
Lấy hắn ra khỏi tôi! Ahh! Hey!
Results: 1567, Time: 0.083

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese