GET IN THERE in Vietnamese translation

[get in ðeər]
[get in ðeər]
vào đó được
get in there
nhận được trong đó
get in there
chui vào đó
đến đó
that
to go there
arrived there
to it
to there
reach it
to them
come to that
hãy vào trong đó
đó đi
that go
that away
that come
it out
that off
out that
that way
it yourself
there
có được trong đó
tới đó
there
that
go there
to it
to them
then
to which
mau vào đó
vào ngay đi

Examples of using Get in there in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How did that twenty-dollar bill get in there?
Làm thế nào mà 200.000 đôla lại chui vào đó được?
Yeah. Hey, do you mind if I get in there?
Này, tôi vào đó được không?
No, I'm no good at…- Get in there.
Không.- Cứ vào đó đi. Tôi không giỏi.
Go, get in there.
Đi, tới đó.
Get in there!
Mau vào đó!
But how did the shark get in there?
Nhưng làm sao cá mập vào đó được.
Negative Self-Talk: How Did Those Critical Voices Get In There?
Tự nói chuyện tiêu cực: Làm thế nào mà những tiếng nói quan trọng đó có được trong đó?
O'Donnell, get in there! Green ball!
O' Donnell, vào ngay đi! Bóng xanh!
O'Donnell, get in there!
O' Donnell, vào ngay đi!
When I get in there I will get you the specifics.
Khi tôi vào được đó sẽ cho cô biết cụ thể.
We can't get in there.
Ta không vào được đó.
Get in there, Karl!
Vào trong đó đi, Karl!
Get in there.
Get in there, you can save him!
Vào trong đó đi, chị có thể cứu được ông ấy!
Get in there, you can save him!
Vào trong đó đi, chị có thể cứu bố!
Get in there.
Núp ở đó.
Freytag! You get in there!
Freytag! Anh xuống dưới kia!
How would that get in there? What the…?
Cái gì… Sao mà mày chui vào được trong đó?
Get in there, girl!
Vào đó đi, cô gái!
Anyone, get in there.
Ai đó vào trong đi.
Results: 128, Time: 0.079

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese