GET YOU OUT OF HERE in Vietnamese translation

[get juː aʊt ɒv hiər]
[get juː aʊt ɒv hiər]
đưa anh ra khỏi đây
get you out of here
đưa cô ra khỏi đây
get you out of here
đưa em ra khỏi đây
get you out of here
đưa cậu ra khỏi đây
get you out of here
đưa cháu ra khỏi đây
get you out of here
ra khỏi đây
out of here
get outta here
out of this
off this
leave this
đưa bạn ra khỏi đây
đưa cậu đi khỏi đây
đưa cô rời khỏi đây
đưa bà ra khỏi đây
cô thoát ra khỏi đây
sẽ đưa ông ra khỏi đây

Examples of using Get you out of here in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We're gonna get you out of here.
Chú sẽ đưa cháu ra khỏi đây.
All right, let's get you out of here.
Được rồi, hãy đưa bạn ra khỏi đây.
I can't get you out of here.
Anh không thể đưa em ra khỏi đây.
It's okay, I will get you out of here.
Ok. Tôi sẽ đưa cô ra khỏi đây.
They have to get you out of here.
Họ phải đưa cậu đi khỏi đây!
We have gotta get you out of here.
Phải đưa anh ra khỏi đây.
Kate, kate, we're gonna get you out of here, ok?
Kate, Kate, chúng tôi sẽ đưa cô rời khỏi đây, OK?
Come on, let's get you out of here.
Nào, hãy đưa bạn ra khỏi đây.
I'm gonna get you out of here, okay?
Chú sẽ đưa cháu ra khỏi đây, được chứ?
Come on… we're gonna get you out of here.
Bọn tôi sẽ đưa cậu ra khỏi đây.
Let's get you out of here, come on. Come on.
Hãy ra khỏi đây thôi, nào. Nào.
You're fine. I gotta get you out of here, OK?
Em ổn rồi. Anh phải đưa em ra khỏi đây, được chứ?
Are you okay? I will get you out of here.
Ok. Tôi sẽ đưa cô ra khỏi đây.
Cole? I'm gonna get you out of here.
Cole? Tôi sẽ đưa anh ra khỏi đây.
I will get you out of here.
tôi sẽ đưa cậu đi khỏi đây.
We're gonna get you out of here.
Chúng tôi sẽ đưa cô rời khỏi đây.
I have to get you out of here.
Tôi phải đưa bà ra khỏi đây.
I will get you out of here, OK?
Tôi sẽ đưa bạn ra khỏi đây, OK?
I'mma get you out of here.
Bà sẽ đưa cháu ra khỏi đây.
You're fine. I gotta get you out of here, okay?
Em ổn rồi. Anh phải đưa em ra khỏi đây, được chứ?
Results: 307, Time: 0.0692

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese