GOING WITH in Vietnamese translation

['gəʊiŋ wið]
['gəʊiŋ wið]
đi với
go with
come with
walk with
away with
leave with
travel with
ride with
off with
stay with
out with
đến với
to
come with
arrive with
diễn ra với
takes place with
happening with
going on with
occurs with
held with
ongoing with
to be taken up with
phải đi cùng
have to come with
have to go with
must be accompanied
must go with
must come with
gotta come with
are coming with
had to accompany
need to come with
must join
trôi theo
go with
drifting along
chơi với
play with
hang out with
game with
out with

Examples of using Going with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
From Jaffa going with him.
Yaophu đi với bạn đường.
Write down how things are going with your commitment.
Viết ra cách mọi thứ đang diễn ra cùng với lời cam kết của bạn.
You going with us, kid?".
Cậu sẽ đi với chúng tôi à chàng trai?”.
Did you consider going with her?
Ngươi nghĩ đi cùng với nàng sao?
What about going with your mortal friends?
Sao em không đi với đám bạn người phàm?
Hey. Thanks for going with me.
Cám ơn vì đã đi cùng chị.- Chào chị.
You going with anybody?
Bạn có đi với ai không?
Flavia is going with him.
Flavia đã theo cậu rồi.
Even the bear is going with his girlfriend.
Ngay cả gấu cũng đi với bạn gái mà.
Thank you for going with her.
Cảm ơn cậu vì đã đi cùng cô ấy.
Is that why you stopped going with him?
Nên anh không đi với anh ta nữa?
Going with Agent Dunham, of course.
Dĩ nhiên là đi cùng vơi đặc vụ Dunham.
Im going with you.
Để tôi đi với anh.
You would like to stay here, instead of going with your father? So.
Cháu muốn ở lại đây, hơn là đi theo cha cháu à? Vậy.
You going with them?
Anh sẽ đi với họ chứ?
Yes, I will be going with Ise-san.”.
Vâng, em sẽ đi cùng với Ise- san.”.
Tou're going with a stork?
Em sẽ đi với một con cò?
You're going with Miss T.?”.
Mày không đi cùng với T à?".
You going with him?
Anh sẽ đi với cậu ta à?
Pre-planning or going with the flow.
Book trước hay là Go With The Flow.
Results: 581, Time: 0.0674

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese