HAS CHANGED ME in Vietnamese translation

[hæz tʃeindʒd miː]
[hæz tʃeindʒd miː]
đã thay đổi tôi
has changed me

Examples of using Has changed me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That vagabonding through our‘America' has changed me more than I thought.
Chuyến lang thang khắp nước Mỹ của chúng tôi đã thay đổi tôi nhiều hơn tôi nghĩ.
However, regarding this village, no, this place has changed me with its warmth.
Tuy nhiên, về ngôi làng này, không, nơi này đã thay đổi tôi với sự ấm áp của nó.
In all honesty, this work has changed me and all who work with me..
Ngài thú nhận“ trung thực mà nói, việc làm này đã thay đổi tôi và mọi người làm việc với tôi..
He is in the process of changing me, and has changed me a lot already.
Ngài đang trong quá trình thay đổi tôi, và Ngài đã thay đổi tôi rất nhiều.
Every step I take down this path of mastering the art of tumbling has changed me both physically and mentally.
Mỗi bước tôi rút ngắn trên con đường tiến tới sự thành thạo trong nghệ thuật nhào lộn này đã thay đổi tôi cả về thể chất lẫn tinh thần.
That aimless roaming through our enormous America has changed me more than I thought.
Chuyến lang thang khắp nước Mỹ của chúng tôi đã thay đổi tôi nhiều hơn tôi nghĩ.
Matt is a part of me, because being with him has changed me.
Hắn là một phần của anh bây giờ bởi vì việc giết hắn đã thay đổi anh.
And I do believe it will change you, too. This place has changed me.
anh tin nó cũng sẽ thay đổi em. Nơi này đã thay đổi anh.
personal journey, something that has changed me completely".
khiến tôi thay đổi hoàn toàn.
I've experienced in life, food has changed me the most.
đồ ăn khiến tôi thay đổi nhiều nhất.
walking just two or three times a week has changed me in a profound way.
ba lần một tuần đã thay đổi tôi một cách sâu sắc.
It's a far cry from Samuel's earlier expertise of faculty, the place he says there have been numerous medication:“I wouldn't say this place has changed me, more that I had to change myself to be here.
Điều đó rất khác với trải nghiệm tại ngôi trường cao đẳng trước đây của Samuel, nơi cậu cho biết có nhiều trường hợp sinh viên sử dụng ma túy:" Tôi sẽ không nói rằng nơi này đã thay đổi tôi, mà phải nói là tôi đã phải thay đổi chính mình để được ở đây.
Books that have changed me.
Những cuốn sách đã thay đổi tôi.
Books have changed me.
Những cuốn sách đã thay đổi tôi.
The last few months have changed me.
Vài tháng qua đã thay đổi tôi.
The traveling have changed me a lot.
Những chuyến đi đã thay đổi tôi rất nhiều.
But the last couple of month have changed me.
Vài tháng qua đã thay đổi tôi.
My travels have changed me greatly.
Những chuyến đi đã thay đổi tôi rất nhiều.
The past few months have changed me.
Vài tháng qua đã thay đổi tôi.
My kids have changed me completely.
Con cái đã thay đổi tôi hoàn toàn.
Results: 65, Time: 0.0341

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese